Search resume

Search found 599 resumes truong nhom pho phong x at Ho Chi Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Nhân viên Phòng Thí Nghiệm, Phòng Môi Trường, Phòng QA/QC
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 4,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Trưởng phòng/Giám đốc/Phó giám đốc chi nhánh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 51
16 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Làm việc ở các vị trí liên quan đến kiểm tra, kiểm soát và quản lý chất lượng, nhân viên trực tiếp sản xuất , nhân viên phân tích hoá lý, vi sinh phòng thí nghiệm.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên kỹ thuật công nghệ thực phẩm hoặc nhân viên kiểm tra chất lượng an toàn vệ sinh thực phẩm
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 3,0 - 5,0 tr.VND Binh Duong
Quang Ngai
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Nhân viên biên dịch tài liệu/ Hành chính văn phòng/ Trợ lý
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
5 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 9 years ago
en 3.6 Trưởng Phòng - Phó GĐ Kỹ Thuật - Giám Đốc Quản Lý Tòa Nhà
Degree: Bachelor | Current level: Vice Director | Age: 41
7 years 1,500 - 2,000 USD Ho Chi Minh over 11 years ago
Giám Sát Kinh Doanh, Nhân Viên Văn Phòng. Đầy Kinh Nghiệm Và Nhiệt Huyết. Đang Tìm Một Công Ty Phù Hợp Để Cống Hiến Và Phát Triển Bản Thân
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
4 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng, Giao Dịch Viên, Nhân Viên Văn Phòng, Phát Triển Thị Trường...
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 38
3 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Binh Phuoc
over 11 years ago
en Kĩ sư phần mềm, nhân viên triển khai phần mềm, nhân viên tư vấn,......
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Long An
over 11 years ago
3.8 Nhân viên hành chánh, trợ lý Trưởng Phòng, Trợ lý Giám đốc, Dịch vụ căm sóc khách hàng, Biên phiên dịch
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 51
13 years 350 - 500 USD Ho Chi Minh over 11 years ago
en Nhân viên tư vấn du học/ Nhân viên phát triển nội dung tiếng anh/ Phiên dịch viên Tiếng Anh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 32
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Marketing/ Nhân Sự/ Hành Chính Văn Phòng/ Tổ Trưởng Bộ Phận Bán Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 35
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng nhóm thu mua/ Cung ứng, Phó phòng Mua Hàng/Cung Ứng, Chuyên viên Xử lý đơn hàng, Trợ lý Kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 40
7 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
nhân viên phòng thí nghiệm (vi sinh), nhân viên QA, QC trong ngành thực phẩm, nước giải khát
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Mekong Delta
over 11 years ago
Nhân viên/Phó phòng thiết kế thời trang
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 10 years ago
Nhân Viên Hành Chính - Văn Phòng, Chăm Sóc Khách Hàng , Trợ Lý - Thư Ký
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ha Noi
over 11 years ago
Nhân Viên Văn Phòng,quản Trị Website
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Văn Phòng, Biên Phiên Dịch (Tiếng Trung)
Degree: Others | Current level: Experienced | Age: 34
5 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
over 11 years ago
Nhân Viên Văn Phòng-Đào Thị Huyền Trang
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Long An
over 11 years ago
Nhân viên văn phòng, QA/QC, Trợ lý
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 29
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Giám sát, Nhân viên văn phòng, Nhân viên Kỹ thuật, Kỹ sư Cơ khí - kiểm tra chất lượng
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 40
6 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
en Truong phong/Giam doc Nhan su (hanh chinh/phap ly)
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 49
8 years Negotiable Ho Chi Minh
Ha Noi
over 10 years ago
Nhân Viên Qc/Qa/Kcs, Nhân Viên Phòng Phát Triển Sản Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ninh Thuan
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên R&D ( nghiên cứu và phát triển sản phẩm), QA, QC
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 4,0 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Dinh
over 11 years ago
Trưởng nhóm, nhân viên tài chính, nhân viên tổ chức phi chính phủ, hoạt động xã hội
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 36
3 years Negotiable Ho Chi Minh
T. Thien Hue
Da Nang
over 11 years ago
nhân viên hành chính văn phòng, văn thư lưu trữ, chăm sóc khách hàng, kế toán
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Trợ lý Kinh Doanh, Nhân viên Tài chính, Nhân viên văn phòng, Nhân viên ngân hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
6.8 Kinh doanh, trợ lý kinh doanh, quản lý đơn hàng, nhân viên văn phòng.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
9 years 4,5 - 6,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
en 5.3 Trưởng phòng, quản lý, trưởng VPĐD, Trưởng Chi Nhánh, Giám Đốc Kinh Doanh
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 44
11 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Dinh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Đăng Tin Tại Nhà, Nhân Viên Bán Hàng, Nhân Viên Trực Tổng Đài, Nhân Viên Giao Dịch, Nhân Viên Văn Phòng, Nhân Viên Chứng Từ
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 32
No experience 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
en Nhân Viên Phân Tích, Quản Trị Rủi Ro, Phân Tích Tài Chính, Kế toán, kiểm toán, tư vấn đầu tư
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên quản lí chất lượng, Nhân viên môi trường,Phòng thí nghiệm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Long An
Nationwide
over 11 years ago
en 3.6 Nhân viên văn phòng trong lĩnh vực marketing, nhân sự, quản lý hoặc trợ lý, thư ký bộ phận quản lý
Degree: Postgraduate | Current level: Experienced | Age: 39
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên văn phòng, hành chánh/Nhân viên hỗ trợ kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
over 11 years ago
Nhân viên văn phòng biết tiếng Trung (Quảng Đông, Phổ Thông)
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 31
3 years 7,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh over 9 years ago
Nhân viên tổ chức nhân sự- Chuyên viên pháp chế, tư vấn, Trường phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 43
2 years 412 - 618 USD Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Nhân viên công nghệ sinh học ( môi trường , phòng thí nghiệm , phân tích , đánh giá QA / QC/ KCS )
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 11 years ago
Chuyên Viên QA, Trưởng - Phó Phòng QA, QC, Quản Lý Sản Xuất, Nhân Viên Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 42
9 years 20,0 - 25,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Giám đốc chi nhánh/Phó giám đốc phụ trách kinh doanh
Degree: Postgraduate | Current level: Director | Age: 45
11 years 45,0 - 50,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
nhân viên văn phòng,bảo trì,vận hành
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng-Văn Thư Lưu Trữ
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 33
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
en 5.8 Nhân viên hành chính văn phòng/nhân sự/trợ lý giám đốc
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 48
14 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Văn Phòng, Nhân Viên It, Gíao Viên Tin Học Cấp 1, 2, Nhân Viên Bảo Trì.
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ben Tre
over 11 years ago
Hồ Sơ Ứng Tuyển Vị Trí Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng, Nhân Viên Văn Phòng, Kế Toán Bán Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
4 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Giao Dịch Viên, Kế Toán Viên, Trợ Lý Kinh Doanh, Thư Ký Văn Phòng, Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Khanh Hoa
Lam Dong
Ninh Thuan
over 11 years ago
Em Muốn Làm Bộ Phận Nhân Viên Kinh Doanh & Phát Triển Thị Trường, Xuất Nhập Khẩu Thuộc Ngành Kinh Tế
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Dinh
over 11 years ago
Chuyên viên tư vấn cấp cao, Nhân viên Dịch Vụ Khách hàng, Nhân viên văn phòng, Thư ký, Trợ lý
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 41
6 years 8,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
6.0 Giám Đốc Kinh Doanh Nhiều Kinh nghiệm Trong Việc Thiết Lập Và Phát Triển Kênh Phân Phối Ngành Hàng Tiêu Dùng Tại Việt Nam
Degree: Bachelor | Current level: Director | Age: 55
15 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên quan hệ/chăm sóc khách hàng, Nhân viên kế toán, Nhân viên hành chính văn phòng, Trợ lý kinh doanh, Nhân viên tư vấn tài chính, Sales - Marketing Staff
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Da Nang
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Hành Chánh -Văn Phòng, Thư Ký/ Trợ Lý Phòng Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
4 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
  1. 3
  2. 4
  3. 5
  4. 6
  5. 7
  6. 8
  7. 9
  8. 10
  9. 11
  10. 12