Search resume

Search found 1,512 resumes truong nhom supervisor x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Trưởng bộ phận hành chính nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 42
5 years 7,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Phiên dịch, trợ li, nhân viên văn phòng, trưởng phòng hành chính nhân sự, trưởng phòng xuất nhập khẩu
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 42
5 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng Phòng Hành chính - Nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 42
7 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Dinh
Binh Duong
over 11 years ago
3.2 Phụ trách Phòng Hành chính - Nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 47
12 years Negotiable Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 11 years ago
6.6 Trưởng Phòng Hành chánh - Nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 46
10 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
3.9 Trưởng Phó Phòng Hành Chính Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 43
9 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Trợ lý, Hành chính nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
en 4.6 Hành chánh nhân sự, trợ lý
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
6 years Negotiable Ba Ria-VT over 11 years ago
3.3 Trưởng phòng hành chính - nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 45
12 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
6.4 Trưởng Phòng Hành Chính - Nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 48
10 years Negotiable Bac Ninh
Hai Duong
Hung Yen
over 11 years ago
TRỢ LÝ HÀNH CHÁNH - NHÂN SỰ
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
7 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
4.3 Trưởng Phòng Hành Chính - Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 48
8 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
3.2 Phó Trưởng phòng Hành chính - Nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Quang Ngai
Binh Duong
over 11 years ago
en 4.1 Trưởng phòng Hành chánh - Nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 47
7 years 10,0 - 15,0 tr.VND Dong Nai over 11 years ago
Nhân Sự Phát Triển Kinh Doanh
Degree: College | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
4.4 Trưởng phòng hành chính - nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 38
4 years Negotiable Binh Dinh over 11 years ago
en Nhân Viên bảo trì, sửa chữa
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
over 11 years ago
en 7.6 Trưởng Phòng Hành Chánh – Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 48
8 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
6.9 Trưởng nhóm / Chuyên viên Nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 45
7 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Sự Phát Triển Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
en 4.8 Trưởng Phòng Hành Chính - Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Director | Age: 46
7 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
en Hành chính nhân sự, trợ lý
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Trưởng nhóm / Giám sát Bảo trì & Sửa chữa
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 41
9 years 8,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên văn phòng, trợ lý, nhân sự, chăm sóc khách hàng
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
3.7 Nhân viên nhân sự, trợ lý, phó phòng hành chính nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
4 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên hành chính, nhân viên văn phòng, thư ký kinh doanh, trợ lý nhân sự.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên sửa chữa hoặc quản lý nhóm bảo trì sửa chữa
Degree: Intermediate | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 55
8 years 309 - 412 USD Ba Ria-VT over 10 years ago
Chuyên Viên Nhân Sự / Trợ Lý Dự Án / Quản Lý Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 33
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Quang Tri
Da Nang
over 11 years ago
4.2 Hành chính Nhân sự, Thư ký văn phòng, Trợ lý Hành chính Nhân sự
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 38
4 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Quản Lý Và Hỗ Trợ Quản Lý Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
3 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên hành chánh-văn phòng, trợ lý nhân sự, đối ngoại
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Quản trị viên tập sự, Nhân viên nhân sự, Nhân viên quản trị sản xuất
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Da Nang
Ho Chi Minh
Ha Noi
over 11 years ago
Kỹ sư môi trường, Nhân viên tổ chức sự kiện
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 40
No experience 2,0 - 3,0 tr.VND An Giang
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Nhân Viên Bán Hàng, Kinh Doanh, Trợ Lý, Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
3 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
DakLak
Dak Nông
over 11 years ago
3.2 Trưởng phòng hành chính nhân sự, quản trị điều hành
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 48
7 years 11,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên văn phòng, văn thư lưu trữ, hành chính nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
2 years Negotiable Dong Nai over 11 years ago
6.8 Trưởng/Phó Phòng Nhân Sự/Trưởng Nhóm/Giám Sát Nhân Sự/Chuyên Viên Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 43
6 years 10,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
4.5 Trưởng phòng kỹ thuật, phụ trách kỹ thuật tòa nhà, kỹ sư trưởng tòa nhà
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 40
6 years Negotiable Ha Noi
Da Nang
over 11 years ago
Nhân Viên Hành Chánh Văn Phòng, Thư Ký, Trợ Lý, Nhân Sự
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Phụ trách mua hàng / Nhân sự / Kế toán
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 50
11 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Phó phòng/ Phụ trách hành chính - Nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 35
2 years 300 - 500 USD Ha Noi over 11 years ago
Biên Tập Viên Hoặc Nhân Viên Truyền Thông Sự Kiện
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Trợ Lý Quản Lý Nhân Sự / Marketing, Quảng Cáo
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Ứng Tuyển Vị Trí: Nhân Viên Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng phòng Hành chính Nhân sự, TP cung ứng
| Age: 49
No experience Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Giám Đốc/ Trưởng Phòng Hành Chính Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 46
14 years Negotiable Ha Noi
Quang Ninh
Hung Yen
over 11 years ago
Trưởng phòng Hành chính Nhân sự tiếng Hoa lưu loát
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 45
8 years 1,000 - 1,500 USD Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 11 years ago
en 5.1 HR Manager - Trưởng Phòng Hành Chánh Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 48
5 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
4.0 Phó phòng/ Trưởng phòng Hành chính Nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 44
7 years 12,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
3.3 Trưởng phòng hành chính nhân sự tổng hợp / mua bán
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 44
8 years over 1,000 USD Bac Giang
Bac Ninh
Hung Yen
over 11 years ago
  1. 5
  2. 6
  3. 7
  4. 8
  5. 9
  6. 10
  7. 11
  8. 12
  9. 13
  10. 14