Search resume

Search found 1,171 resumes truong pho phong x at Ho Chi Minh x , Binh Duong x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Trưởng, phó phòng kế hoạch sản xuất vật tư
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 45
12 years 16,0 - 18,0 tr.VND Binh Duong
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Trưởng/ phó phòng Quản Lý Chất Lượng
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 37
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng/ Phó Phòng Hành chính nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 48
10 years Negotiable Dong Nai
Ba Ria-VT
Binh Duong
over 11 years ago
3.4 Trưởng, Phó Phòng Nhân Sự, Chuyên Viên
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 42
5 years Negotiable Ho Chi Minh
An Giang
Ba Ria-VT
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
3.3 Trưởng, Phó Phòng - Chuyên Viên Hành Chính - Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 38
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Hồ Sơ Ứng Tuyển Vị Trí Phó Phòng Kỹ Thuật
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 44
No experience 15,0 - 30,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ha Noi
Ba Ria-VT
over 11 years ago
Trưởng, Phó Phòng Hành Chính - Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 39
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
Long An
over 11 years ago
3.9 Trưởng/ Phó/ Quản LÝ Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 42
5 years Negotiable Binh Duong
Ho Chi Minh
over 11 years ago
3.4 Trưởng, phó phòng HCNS, Chuyên viên pháp lý
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 43
11 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
3.5 Trưởng, Phó phòng, PGD, GD
| Current level: Manager | Age: 42
8 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
4.8 Trưởng/ Phó phòng Hành chánh nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 41
7 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
5.9 Trưởng/ Phó Phòng Hành Chính - Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 39
5 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
4.3 Trưởng, phó phòng, chuyên viên cap cấp
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 41
6 years 400 - 600 USD Ha Noi
Ho Chi Minh
Da Nang
over 11 years ago
Quản lý điều hành - Trưởng, Phó phòng
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 49
13 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
Quang Binh
over 11 years ago
en 3.2 Import and Export Specialist (Chuyên viên XNK), Export Manager (trưởng phòng XNK), Director/ Manager Assistant (Trợ lý trưởng phòng, Trợ lý Giám đốc), English Teacher (Giáo viên tiếng Anh)...
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
4 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng phòng/Chuyên viên cao cấp/Trưởng bộ phận/Trưởng nhóm
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 42
8 years Negotiable Ho Chi Minh
Quang Ngai
over 11 years ago
Trưởng/phó phòng Marketing ; Trưởng/phó Phòng Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Vice Director | Age: 40
5 years 17,0 - 25,0 tr.VND Ho Chi Minh
Tay Ninh
Binh Duong
over 11 years ago
Trưởng-phó phòng, tổ trưởng kỹ thuật.
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 42
7 years 800 - 800 USD Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng/Phó phòng/ Chuyên viên/ Trưởng nhóm
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 56
18 years Negotiable Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 11 years ago
trường/phó phòng marketing / Trợ lý giám đốc thương hiệu
| Current level: Manager | Age: 36
11 years Negotiable Ho Chi Minh over 4 years ago
Trưởng/Phó Phòng Hcns; Trợ Lý Ban Giám Đốc
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 50
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
en 6.6 Truởng/Phó Phòng Cung ứng XNK, Trợ lý GĐ
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 38
4 years 800 - 900 USD Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
4.0 Trưởng/Phó Phòng Tài Chánh , Kế Toán Trưởng
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 58
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Trưởng/phó phòng giao dịch tại ngân hàng thương mại
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 53
11 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Trưởng/Phó phòng kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 43
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Truong/Pho phong hoac Chuyen vien Nhan su
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: -41
11 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Trưởng/phó phòng tín dụng
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 44
4 years 9,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Trưởng/phó phòng nghiệp vụ công ty bảo vệ
Degree: Intermediate | Current level: Student / Internship | Age: 51
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Khanh Hoa
over 10 years ago
Trưởng/phó phòng Nghiệp Vụ công ty Bảo vệ
Degree: Intermediate | Current level: Student / Internship | Age: 51
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Khanh Hoa
over 10 years ago
Trưởng/phó phòng pháp lý
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 43
7 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng/Phó phòng hành chánh nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 38
6 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng/Phó phòng hành chính nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 46
12 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng/Phó phòng kế toán
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 47
10 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng/Phó phòng Hành chính
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 43
9 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
en 8.2 Trợ lý giám đốc, trưởng/phó phòng kinh doanh
Degree: College | Current level: Director | Age: 35
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng/Phó phòng Hành chính nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 41
7 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng/Phó Phòng Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 44
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng/phó Phòng Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 40
5 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng/Phó Phòng Thiết Kế; Ban Qlda
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 45
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng/Phó Phòng Kinh Doanh, Phòng Kế Hoạch
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 44
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
3.8 Trưởng/Phó Phòng Kế Toán
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 47
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng/Phó Phòng Xuất Nhập Khẩu Và Logistics
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 51
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Giám Đốc Nhân Sự, Trưởng/Phó Phòng Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 41
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ben Tre
Binh Duong
Long An
over 11 years ago
Trưởng/phó Phòng Hành Chính - Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 44
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Long An
over 11 years ago
3.2 Truong/pho Phong Hanh Chinh - Nhan Su Nhieu Kinh Nghiem
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 38
5 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng/phó Phòng Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 40
4 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng/phó Phòng Kỹ Thuật Xây Dựng
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 45
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng/Phó Phòng Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 40
4 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng/Phó Phòng cung ứng vật tư
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 51
5 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
en Trưởng/phó Phòng Kinh Doanh
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 38
4 years 750 - 1,500 USD Ho Chi Minh
An Giang
Da Nang
over 11 years ago
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10