Search resume

Search found 1,142 resumes truong pho phong x at Ho Chi Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Trưởng Phòng,Giám Đốc Kinh Doanh
Degree: Intermediate | Current level: Director | Age: 42
3 years 3,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
Trưởng phòng, Phó Giám Đốc, Giám Đốc Điều Hành
Degree: Bachelor | Current level: Director | Age: 40
5 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
TRƯỞNG PHÒNG, P.GÍAM ĐỐC, GIÁM ĐỐC
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 51
9 years 1,030 - 1,545 USD Binh Duong
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Trưởng phòng/Quan ly
Degree: College | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 44
6 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
4.2 Trưởng phòng/phó phòng nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Student / Internship | Age: 36
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Trưởng phòng/ phó phòng QA/QC
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 44
4 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
trưởng phòng, phó phòng kỹ thuật, giam sát kỹ thuật.
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 47
8 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
trưởng phòng, giám đốc điều hành, giám đốc dự án.
Degree: Bachelor | Current level: Director | Age: 36
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng phó phòng, quản lý dự án, quản lý chi nhánh...
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 47
10 years 10,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Khanh Hoa
Binh Duong
over 11 years ago
Giám Sát/ Trưởng Phòng/ Quản Lý/ Nhân Sự Cấp Cao
Degree: College | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 37
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
4.0 Trưởng phòng- Quản lý - Điều Hành- Gíam Đốc. Kinh Nghiệm 4 Năm
Degree: Bachelor | Current level: Vice Director | Age: 36
4 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Trưởng Phó Phòng Hcns, Chuyên Viên Hcns, Pháp Lý
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 44
No experience 15,0 - 30,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
3.7 Trưởng Phòng/giám Sát Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 42
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ha Noi
Nghe An
over 11 years ago
Trưởng Phòng,giám Sát
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 32
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
5.6 Trưởng Phòng/Phó Giám Đốc
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 39
5 years 15,0 - 30,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng phòng, Phó Giám Đốc, Giám Đốc Đều Hành
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 43
10 years 1,200 - 1,500 USD Ho Chi Minh over 11 years ago
Trợ Lý Trưởng Phòng/ Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
TRƯỞNG PHÒNG/QUẢN LÝ DỰ ÁN
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 51
15 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
over 11 years ago
3.2 Trưởng phòng/Giám Đốc
Degree: Bachelor | Current level: Director | Age: 42
10 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Trưởng phó phòng/phó giám đốc
Degree: Bachelor | Current level: Vice Director | Age: 48
10 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Trợ lý kinh doanh, Trưởng phòng, Phó phòng kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 41
8 years 15,0 - 20,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
over 11 years ago
Trợ Lý Trưởng Phòng/Giám Đốc Marketing
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
trưởng phòng-nhân viên
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 48
3 years Negotiable Binh Duong
Long An
Ho Chi Minh
over 11 years ago
en 8.8 Trưởng phòng/Giám đốc
Degree: Bachelor | Current level: Director | Age: -44
11 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng phòng/Giám đốc HCNS
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 53
10 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên IT, Trưởng nhóm, trưởng phòng, thiết kế design website
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 350 - 450 USD Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 11 years ago
6.5 Quản lý, trưởng phòng, giám đốc với 13 năm kinh nghiệm
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 46
13 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
Da Nang
over 11 years ago
en 5.3 Trưởng Phòng/Giám Sát
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 36
4 years 12,0 - 25,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
3.5 Trưởng phòng/phó phòng kinh doanh
Degree: Intermediate | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 37
2 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
4.6 Trưởng phòng/Giám đốc Nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Director | Age: 49
13 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
4.1 Giám Đốc, Quản lý, Trưởng Phòng, Giám Sát
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 42
7 years 1,000 - 2,000 USD Ha Noi
Ho Chi Minh
Nam Dinh
over 11 years ago
Trưởng, phó phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 43
3 years 6,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 10 years ago
truong, pho phong
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 39
3 years 7,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ha Noi
over 11 years ago
en 6.2 Trưởng/ phó phòng
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 41
5 years 1,500 - 2,000 USD Da Nang
Ba Ria-VT
Ho Chi Minh
over 11 years ago
TRƯỞNG, PHÓ PHÒNG
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 50
11 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
5.7 Trưởng/ Phó phòng
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 40
6 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
en 3.2 Trưởng/ Phó phòng
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 45
12 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Dinh
over 11 years ago
en 7.1 Trưởng/ phó phòng
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 51
18 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Ba Ria-VT
over 11 years ago
en 5.3 Trưởng phòng, quản lý, trưởng VPĐD, Trưởng Chi Nhánh, Giám Đốc Kinh Doanh
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 44
11 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Dinh
Binh Duong
over 11 years ago
en 3.4 Giám đốc, Phó giám đốc quản lý chất lượng - Trưởng phòng, Giám sát chất lượng
Degree: Bachelor | Current level: Director | Age: 44
8 years 600 - 1,000 USD Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Trưởng phòng/Nhân viên IT, lập trình Web
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 36
No experience Negotiable Dong Nai
DakLak
Ho Chi Minh
over 11 years ago
6.4 Trưởng phòng/Nhân viên IT, Lập trình web
Degree: Others | Current level: Experienced | Age: 37
5 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Trưởng phòng, Phó phòng Kỹ thuật, Quản đốc, Kỹ sư về Kỹ thuật Điện - Điện tử
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 45
5 years Negotiable Binh Duong
Long An
Ho Chi Minh
over 11 years ago
en 4.1 Trưởng phòng, Giám Đốc, Quản lý..........
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 41
8 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
3.8 Trưởng phòng/Giám sát chăm sóc khách hàng/ marketing
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 39
6 years 400 - 600 USD Ho Chi Minh over 11 years ago
3.4 Quản lý dự án, Trợ lý Giám Đốc, Trưởng phòng, Kinh doanh dự án ...
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 41
8 years Negotiable Ho Chi Minh
Can Tho
over 11 years ago
Trưởng, Phó Phòng.
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 42
9 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
4.4 TRUONG/ PHO PHONG HCNS
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: -45
10 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 11 years ago
3.3 Sale manager, Business Development Manager, Trưởng phòng phát triển kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 40
6 years 1,000 - 2,000 USD Ha Noi
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Trưởng nhóm/Phó trưởng phòng/trưởng phòng
Degree: College | Current level: Manager | Age: 44
5 years 7,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh
Khanh Hoa
over 11 years ago
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10