Search resume

Search found 3,842 resumes truong phong x at Binh Duong x , Khanh Hoa x , Ho Chi Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
en Trưởng Phòng, Phó giám đốc
Degree: Postgraduate | Current level: Vice Director | Age: 41
6 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
en Trưởng phòng EHS/ EHS Supervisor
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 39
5 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
en 5.8 Giám sát/ Trưởng phòng sale
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 43
8 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
en Trưởng phòng vật tư tàu biển
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 53
15 years Negotiable Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
over 11 years ago
4.3 Trưởng Phòng Hành Chính - Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 48
8 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng Phòng Tổng Vụ Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 50
11 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
en 4.8 Trợ lý trưởng phòng, Quản lý
Degree: College | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 45
8 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
3.2 Phó Trưởng phòng Hành chính - Nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years Negotiable Ho Chi Minh
Quang Ngai
Binh Duong
over 11 years ago
en 4.0 Trưởng Phòng An Toàn Lao Động
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 56
15 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
en 6.6 Trưởng Phòng Quản Lý Dự Án
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 53
15 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
en 3.4 Trợ lý trưởng phòng Xuất Nhập Khẩu
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 37
3 years 7,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
3.9 Trưởng phòng - Quản lí cấp cao
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 43
8 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
en 3.2 Trưởng phòng kỹ thuật sản xuất
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 48
12 years 800 - 1,200 USD Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
3.7 Tổng Hợp / Phó Phòng/ Trường Phòng
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 44
8 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng Phòng Sản Xuất / Production Manager
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 42
6 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
3.9 Trưởng Phòng Sản Xuất- Production Manager
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 46
12 years Negotiable Binh Duong over 11 years ago
en 6.0 Trưởng Phòng Hành Chánh Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 45
9 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng Phòng Quản Lý Dự Án
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 43
10 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
en 4.4 Trưởng Phòng Chăm Sóc Khách Hàng
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 45
12 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
en 7.5 Trưởng phòng hoặc chuyên viên cao cấp
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 46
12 years 17,0 - 20,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
4.7 Trưởng Phòng Hành Chính Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 36
5 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
en Trưởng Phòng Hành Chánh Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 37
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
3.5 Trưởng Phòng Hành Chánh Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 39
5 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Kiến trúc sư, trưởng phòng
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 42
8 years 10,0 - 25,0 tr.VND Ha Noi
Ho Chi Minh
Da Nang
over 11 years ago
4.0 Trợ Lý / Thư ký / Trưởng phòng
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 42
8 years 9,0 - 12,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
6.9 Trưởng Phòng Nhân Sự/ HR Manager
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 42
7 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
en Trưởng phòng quản lý Hành Chính
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 49
10 years 18,0 - 22,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
4.3 Trưởng Phòng Hành Chánh Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 46
10 years 18,0 - 20,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
en 5.2 Trưởng phòng Quảng cáo Tiếp Thị
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 48
11 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
5.1 Trưởng phòng Hành Chánh Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 42
8 years 8,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
4.2 Trưởng phòng nhân sự, Kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 48
10 years Negotiable Binh Dinh
Khanh Hoa
Gia Lai
over 11 years ago
en 4.7 Trưởng Phòng Hành Chính Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 54
14 years Negotiable Binh Duong over 11 years ago
en 8.4 Trưởng Phòng Quản Lý Dự Án
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 49
14 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
5.5 Trợ lý / Trưởng Phòng / Giám sát
Degree: Postgraduate | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 44
10 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
over 11 years ago
5.8 Trưởng Phòng Hành Chính Nhân Sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 45
9 years 12,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Giám đốc chất lượng, trưởng phòng QA, trưởng phòng QC.
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 47
7 years 824 - 1,030 USD Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Trưởng phòng Kinh doanh, trưởng phòng thu mua, nhân viên
Degree: College | Current level: Manager | Age: 43
7 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
quản trị dự án, trưởng phòng kinh doanh, trưởng phòng marketing, giảng viên
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 42
7 years over 18,0 tr.VND Ha Noi
Ho Chi Minh
Da Nang
over 11 years ago
3.1 Trưởng Phòng Kinh Doanh/ Trưởng Phòng Kế Hoạch/ Giám Đốc Kinh Doanh
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 49
No experience 15,0 - 30,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Trưởng phòng kinh doanh, trưởng phòng kế toán, tài chính
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 46
9 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng Phòng QA/QC, Trưởng Phòng Sản Xuất
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 37
5 years Negotiable Ho Chi Minh
Mekong Delta
over 11 years ago
en 5.1 Trưởng phòng, quản lý dự án, Trưởng phòng IT
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 45
10 years Negotiable Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 11 years ago
3.2 Trưởng Chi Nhánh, Trưởng Phòng Kinh Doanh, Trường Phòng Quan Hệ Đối Ngoại
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 46
10 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
4.4 Trưởng phòng Pháp chế, Trưởng phòng hành chính nhân sự
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 50
12 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
4.0 Trưởng phòng/Phó Trưởng phòng
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 49
12 years Negotiable Ho Chi Minh
Can Tho
An Giang
over 11 years ago
en 5.9 TRƯỞNG PHÒNG NHÂN SỰ / TRƯỞNG PHÒNG NHÂN SỰ - HÀNH CHÁNH QUẢN TRỊ
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 44
10 years 15,0 - 20,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Truong, pho phong ke hoach, truongbo phan qc
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 44
2 years 3,0 - 4,0 tr.VND Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
3.3 Trưởng phòng/ Trưởng nhóm
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 44
10 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Kế Toán Trưởng – Trưởng Phòng
Degree: Others | Current level: Manager | Age: 45
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng phòng/ Trưởng bộ phận/ Quản lý
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 41
5 years 17,0 - 20,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
  1. 14
  2. 15
  3. 16
  4. 17
  5. 18
  6. 19
  7. 20
  8. 21
  9. 22
  10. 23