Search resume

Search found 3,964 resumes truong phong x at Ho Chi Minh x , Binh Duong x , Da Nang x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Trưởng Phòng Kỹ Thuật hoặc Giám Đốc Kỹ Thuật
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 45
13 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Trưởng Phòng, Phó Giám Đốc Giám Đốc
Degree: Postgraduate | Current level: Director | Age: 47
13 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Quản lý, Trưởng phòng, giám đốc
Degree: Bachelor | Current level: Vice Director | Age: 40
5 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Trưởng Vùng, Trưởng Kênh hoặc Trưởng Phòng
Degree: College | Current level: Manager | Age: 45
10 years 800 - 1,500 USD Ho Chi Minh over 11 years ago
en Trưởng Phòng Kinh Doanh Quốc Tế- Fmcg
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 39
No experience 15,0 - 30,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Ban Giám Đốc, Trưởng Phòng Nhân Sự
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 34
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng Phòng Kinh Doanh; Nhân Viên Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 44
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Long An
over 11 years ago
Hồ Sơ Ứng Viên Trưởng Phòng Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 38
5 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng Phòng Kinh Doanh Có Kinh Nghiệm Quản Lý
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 37
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Kế toán trưởng hoặc Trưởng phòng tài chính
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 42
7 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Long An
over 11 years ago
Giám sát Chất lượng, Trưởng Phòng Chất lượng
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 41
7 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Trưởng nhóm giám sát, Trưởng phòng kinh doanh
| Age: 42
No experience Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
Da Nang
Hai Phong
T. Thien Hue
Hai Duong
Quang Ninh
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Maketing, Trưởng Phòng
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 38
4 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Giám Đốc Chi Nhánh - Trưởng Phòng Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 52
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng Phòng Thiết Kế Đồ Họa Và Hình Ảnh
Degree: Others | Current level: Manager | Age: 40
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
3.5 Ứng Viên Trưởng Phòng Dự Án , Giám Đốc Điều Hành
Degree: Bachelor | Current level: CEO | Age: 43
No experience 15,0 - 30,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng Phòng Kinh Doanh, Pgđ Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 40
5 years 15,0 - 30,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
en Truong Phong Cong Nghe Thong Tin (It Manager)
Degree: Others | Current level: Manager | Age: 42
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
over 11 years ago
Trưởng Phòng Tài Chính-Kế Toán
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 47
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên, Trợ Lý, Trưởng Phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng Phòng Mẫu/Kỹ Thuật
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
3 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh | Trưởng Phòng Kinh Doanh
Degree: Others | Current level: Experienced | Age: 32
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ha Noi
over 11 years ago
Trưởng Phòng Kế Toán, Hành Chính, Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 54
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh Hoặc Trưởng Phòng Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 45
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Da Nang over 11 years ago
Giam Doc Nhan Su - Truong Phong Nhan Su
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 56
No experience 15,0 - 30,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Giáo Viên Dạy Môn Vật Lý Trường Phổ Thông
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Trợ Lý Quản Lý / Trợ Lý Trưởng Phòng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng Phòng Kế Toán - Nhà Hàng - Khách Sạn
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 51
No experience 15,0 - 30,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Tay Ninh
over 11 years ago
Truong Phong Qa/Qc
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 39
4 years 750 - 1,500 USD Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Trưởng Phòng Hc-Ns
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 46
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Trưởng Phòng Kinh Doanh - Giám Sát - Quản Lý
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 39
No experience Negotiable Da Nang over 11 years ago
6.5 Giám Đốc Kinh Doanh, Trưởng Phòng Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 47
No experience 15,0 - 30,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Ứng Viên Trưởng Phòng Kinh Doanh, Marketing
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 39
4 years 400 - 750 USD Ho Chi Minh
Da Nang
Other
over 11 years ago
4.1 Ứng Tuyển Giám Đốc Tài Chánh , Trưởng Phòng Tài Chánh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 58
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng phòng Kinh doanh, Giám đốc kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 55
18 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Quản Lý Giám Sát/ Trưởng Phòng Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 41
10 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng Phòng Kinh Doanh/ Dịch Vụ Khách Hàng
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 37
4 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Giám Đốc Sản Xuất/ Trưởng Phòng Sản Xuất
Degree: Bachelor | Current level: Director | Age: 39
6 years Negotiable Ho Chi Minh
Thanh Hoa
Binh Duong
over 11 years ago
Trưởng Phòng Kinh Doanh/ Quản Lý Khu Vực
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 42
6 years Negotiable Da Nang
South Central Coast
North Central Coast
over 11 years ago
Trưởng phòng Hành chính - Nhân sự hoặc phòng Tổng hợp
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 54
10 years Negotiable Ho Chi Minh
Ben Tre
An Giang
over 11 years ago
Trưởng phòng, Quản lý sản xuất...
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 52
15 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Trưởng Phòng Hành Chính/ Thư ký TGĐ
Degree: College | Current level: Manager | Age: 46
8 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Giám đốc Dự Án / Trưởng Phòng Dự Án
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 46
12 years 2,800 - 4,000 USD Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Quản lý dự án/ Trưởng phòng kỹ thuật
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 46
12 years 800 - 1,200 USD Ho Chi Minh over 11 years ago
Giám đốc, P. Giám đốc, Trưởng Phòng
Degree: Bachelor | Current level: Director | Age: 44
10 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Giám đốc Kinh doanh, trưởng phòng Marketing.
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 46
22 years 10,0 - 20,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
over 11 years ago
Trưởng phòng, Phó phòng, Quản lý
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 57
25 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Trưởng Phòng Điều Hành/ Phó Giám Đốc
Degree: Bachelor | Current level: Vice Director | Age: 43
10 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng Phòng/ Phó Giám Đốc/ Giám Đốc
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 47
13 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Kế toán Trưởng/ Trưởng Phòng Kế Toán
Degree: Postgraduate | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 43
10 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
  1. 17
  2. 18
  3. 19
  4. 20
  5. 21
  6. 22
  7. 23
  8. 24
  9. 25
  10. 26