Search resume

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Nhân Viên Kinh Doanh Mặt Hàng, Nhân Viên Phát Triển Thị Trường, Nhân Viên Quản Lý Chuổi Thức Ăn Nhanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 42
4 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ha Noi
over 11 years ago
Quản lý giám sát, Quản lý điều hành, Trưởng-Phó phòng kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 37
2 years Negotiable Ho Chi Minh
DakLak
Dak Nông
over 11 years ago
Làm việc ở các vị trí liên quan đến kiểm tra, kiểm soát và quản lý chất lượng, nhân viên trực tiếp sản xuất , nhân viên phân tích hoá lý, vi sinh phòng thí nghiệm.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Quản Lý, Giám Sát, Điều Hành, Phát Triển Kinh Doanh
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 41
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Quản lý Kinh doanh ; Giám sát Kinh Doanh; Trưởng Phòng Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 45
5 years 10,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
en 3.4 Quản Lý/ Giám Đốc/ Phó Giám Đốc/ Trợ Lý
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 43
8 years 20,0 - 30,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
en 3.8 Chuyên viên nhân sự, Nhân viên quản lý đơn hàng, Trợ lý văn phòng đại diện
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 48
4 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng, Phó Phòng Bộ Phân. Nhân Viên Kinh Doanh, Quảng Lý, Cán Bộ Hành Chính
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Da Nang
Quang Nam
over 11 years ago
Cần Tìm Việc Nhân Viên It, Quản Lý Trang Thiết Bị Or Nhân Viên Phòng Bảo Hành
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 12
3 years Negotiable Da Nang over 11 years ago
Điều Phối Và Quản Lý Đội Xe Quản Lý Trang Thiết Bị Máy Móc, Nhân Viện Kỹ Thuật
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 41
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Quan lý ,TRương Pho phong ,Trương Ca SX
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 59
8 years Negotiable Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 11 years ago
4.5 Chuyên Viên ,quản lý ,trưởng phòng thu mua - xuất nhập khẩu
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 44
9 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Quản lý sản xuất-Phụ trách kỹ thuật
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 46
4 years 3,0 - 4,0 tr.VND Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Nhân Viên Quản Lý Sản Xuất. Nhân Viên Kiểm Tra Chất Lượng Sản Phẩm
Degree: College | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 44
7 years 6,0 - 9,0 tr.VND Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Nhân Viên Quản Lý Chất Lượng / Nhân Viên Nghiên Cứu & Phát Triển Sản Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 33
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Quản lý sản xuất, chất lượng - Nghiên cứu phát triển sản phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 49
13 years Negotiable Ho Chi Minh
Tay Ninh
Long An
over 11 years ago
6.6 Kinh Doanh/ Quản Lý/ Trợ Lý/ Giám Sát/ Hành Chánh Văn Phòng
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 47
12 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Kỹ sư khối lượng (Dự toán, dự thầu, thanh quyết toán), Quản lý chi phí công trình
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
5 years 500 - 1,000 USD Ho Chi Minh over 11 years ago
Kỹ Sư Điện-Quản Lý Bảo Trì-Quản Đốc Phân Xưởng
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 48
No experience Negotiable Da Nang
Quang Nam
over 11 years ago
Lập trình viên php - Development software - Nhân viên quản lý chất lượng (QA/QC)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 5,0 - 6,0 tr.VND Binh Duong over 11 years ago
Nhân viên quan hệ khách hàng, Trợ lý giám đốc, Nhân viên văn phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
No experience Negotiable Ba Ria-VT
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Quản Lý Bán Hàng/ Chuyên Viên PR/ Nghiên Cứu Phát Triển Sản Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 43
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Binh Phuoc
over 11 years ago
6.8 Quản lý văn phòng, kế toán tổng hợp, kế toán trưởng
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 53
5 years Negotiable Ho Chi Minh
Can Tho
Binh Duong
over 11 years ago
Kinh Doanh, Bán Hàng, Chăm Sóc Khách Hàng, Quản Lý Phát Triển Kênh Phân Phối, Điều Phối Kinh Doanh, Show-Room
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 43
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Ha Noi
over 11 years ago
5.1 quản lý, trưởng phòng, chuyên viên, phó phòng, giám đốc, xuất nhập khẩu, kinh doanh, logistics, import export, manager, director, sales, procurement, purchasing, warehouse
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 44
10 years Negotiable Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân viên phát triển sản phẩm thực phẩm/đồ uống, tư vấn dinh dưỡng, quản lý chất lượng và hỗ trợ sản xuất
Degree: Bachelor | Current level: Entry Level | Age: 34
1 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Quản lý bộ phận dịch vụ khách hàng, trợ lý, lập kế hoạch kinh doanh...
Degree: College | Current level: Entry Level | Age: 39
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 10 years ago
Lập Trình Viên. Net/ Java - Nhân Viên Phân Tích Thiết Kế Quản Lý Dữ Liệu
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Quản Lý Điều Hành, Trưởng Nhóm, Nhân Viên Phục Vụ, Hướng Dẫn Viên Du Lịch
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 38
4 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
en Kỹ sư cơ điện tử, Technical Service , Quản lý sản suất, nghiên cứu và phát triển
Degree: Postgraduate | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 35
1 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Pg Dứng Line Mỹ Phẩm Nivea Trong Các Siêu Thị - Cty Tnhh Quản Lý Hoạt Động Bán Lẻ Hiện Đại (Mrom)
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên kỹ thuật,Quản lý sản xuất, Lập trình phay CNC
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 44
5 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Tổ Trưởng Tổ Quản Lý Sản Xuất - Sharp Vietnam, Quản Lý Bộ Phận Chăm Sóc Khách Hàng. Cử Nhân Anh Văn, Tiếng Nhật, Kinh Nghiệm Trên 6 Năm
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 40
No experience 15,0 - 30,0 tr.VND Ho Chi Minh
T. Thien Hue
Nationwide
Other
over 11 years ago
Nhận viên văn phòng, phòng kiểm định chất lượng, quản lý hệ thống mạng trong công ty.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Quản lý, điều hành (Trưởng phòng, phó giám đốc)
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 53
18 years Negotiable Da Nang over 11 years ago
en 7.7 Trợ lý giám đốc về quan hệ khách hàng; Trưởng phòng marketing, Giám đốc marketing
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 49
10 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
3.4 Quản lý dự án, Trợ lý Giám Đốc, Trưởng phòng, Kinh doanh dự án ...
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 42
8 years Negotiable Ho Chi Minh
Can Tho
over 11 years ago
Quản Lý/Trưởng Phòng
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 45
8 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
3.2 Quản lý/Trưởng phòng
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 52
18 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên Hành chính - Nhân sự, Trợ lý, Thư ký, Thư ký Dự án, Quản lý tòa nhà - Cao ốc văn phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
8 years 8,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Kỹ Sư Thực Phẩm Có Kinh Nghiệm 4 Năm Ở Vị Trí Quản Lý Cần Tìm Việc Bán Thời Gian Và Thời Vụ
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
4 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Quản Lý Điều Hành / Chuyên Viên Nhân Sự / Quản trị sản xuất/ Hành Chính Văn Phòng / Dịch Vụ Khách Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 39
5 years 6,0 - 15,0 tr.VND Binh Duong over 11 years ago
Ra Trường Đang Học Tiếp, Có Trách Nhiệm Cao. Thích Hợp Trong Việc Trợ Lý Tuyển Dụng Và Dùng Nhân Sự, Quản Lý Với Công Việc Kế Toán, Nhân Viên Văn Phòng
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Quản lý chất lượng thực phẩm (QA), phát triển sản phẩm (R&D)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 5,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 11 years ago
Quản lý sản xuất hoặc nhân viên quản lý chất lượng (QA/QC) trong ngành thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 44
5 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng văn phòng đại diện,Trợ lý giám đốc,Chuyên viên phát triển dự án,Quản lý
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 38
2 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
Vinh Phuc
over 11 years ago
quản lý phòng thí nghiệm sinh học, QA, QC, kỹ thuật viên xét nghiệm, Kỹ thuật viên quản lý, xử lý môi trường, nhân viên sale sản phẩm và thiết bị sinh học...hoặc các vị trí khác liên quan tới lĩnh vực công nghệ sinh học
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 34
No experience 5,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Quản Lý Trung Tâm Yến Tiệc - Trưởng Bộ phận Tổ Chức Sự Kiện Trung Tâm Yến Tiệc&Hội Nghị
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 38
5 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Ba Ria-VT
over 11 years ago
Quản lý điều hành, Chuyên viên Marketting, Chuyên viên phát triển nguồn nhân lực, Sale manager
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 39
5 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
3.8 Quản lý chất lượng, kỹ sư công nghệ thực phẩm, trợ lý, nhân viên văn phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 44
8 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8