Search resume

Search found 516 resumes truong phong quan ly x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Pg Dứng Line Mỹ Phẩm Nivea Trong Các Siêu Thị - Cty Tnhh Quản Lý Hoạt Động Bán Lẻ Hiện Đại (Mrom)
Degree: General Universal | Current level: Experienced | Age: 36
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên kỹ thuật,Quản lý sản xuất, Lập trình phay CNC
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 44
5 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
6.5 Trưởng nhóm/Trưởng phòng/Quản lý
Degree: Postgraduate | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 46
13 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Nhân viên kỹ sư kinh tế xây dựng, kinh tế môi trường,phát triển cộng đồng, quản lý chất lượng, nhân viên xuất nhập khẩu
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
1 years Negotiable Ha Noi
Bac Giang
Bac Ninh
over 11 years ago
Tổ Trưởng Tổ Quản Lý Sản Xuất - Sharp Vietnam, Quản Lý Bộ Phận Chăm Sóc Khách Hàng. Cử Nhân Anh Văn, Tiếng Nhật, Kinh Nghiệm Trên 6 Năm
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 40
No experience 15,0 - 30,0 tr.VND Ho Chi Minh
T. Thien Hue
Nationwide
Other
over 11 years ago
Nhận viên văn phòng, phòng kiểm định chất lượng, quản lý hệ thống mạng trong công ty.
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Quản lý, điều hành (Trưởng phòng, phó giám đốc)
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 53
18 years Negotiable Da Nang over 11 years ago
Nhân Viên Kinh Doanh, Quản Lý ( Làm Việc Hết Mình Vì Sự Phát Triển Của Công Ty )
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
en 7.7 Trợ lý giám đốc về quan hệ khách hàng; Trưởng phòng marketing, Giám đốc marketing
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 49
10 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
3.1 Trợ lý, phiên dịch tiếng trung, hành chính nhân sự, quản trị kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 5,0 - 7,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
3.4 Quản lý dự án, Trợ lý Giám Đốc, Trưởng phòng, Kinh doanh dự án ...
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 42
8 years Negotiable Ho Chi Minh
Can Tho
over 11 years ago
Quản lý, giám sát sản xuất thi công, kiểm tra chất lượng sản phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 41
6 years Negotiable Hai Phong over 11 years ago
Quản lý, điều hành, giám đốc, giám đốc dự án, trưởng phòng
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 41
8 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
Quản Lý/Trưởng Phòng
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 45
8 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
3.2 Quản lý/Trưởng phòng
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 52
18 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên Hành chính - Nhân sự, Trợ lý, Thư ký, Thư ký Dự án, Quản lý tòa nhà - Cao ốc văn phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
8 years 8,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Kỹ Sư Thực Phẩm Có Kinh Nghiệm 4 Năm Ở Vị Trí Quản Lý Cần Tìm Việc Bán Thời Gian Và Thời Vụ
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
4 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Trợ Lý Giám Đốc, Phó Phòng Hành Chính Quản Trị, Nhân Sự, Kinh Doanh, Nhân Viên Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 39
4 years 4,0 - 5,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Quản Lý Điều Hành / Chuyên Viên Nhân Sự / Quản trị sản xuất/ Hành Chính Văn Phòng / Dịch Vụ Khách Hàng
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 39
5 years 6,0 - 15,0 tr.VND Binh Duong over 11 years ago
Ra Trường Đang Học Tiếp, Có Trách Nhiệm Cao. Thích Hợp Trong Việc Trợ Lý Tuyển Dụng Và Dùng Nhân Sự, Quản Lý Với Công Việc Kế Toán, Nhân Viên Văn Phòng
Degree: Intermediate | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Quản lý chất lượng thực phẩm (QA), phát triển sản phẩm (R&D)
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
2 years 5,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 11 years ago
Quản lý sản xuất hoặc nhân viên quản lý chất lượng (QA/QC) trong ngành thực phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 44
5 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng văn phòng đại diện,Trợ lý giám đốc,Chuyên viên phát triển dự án,Quản lý
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 38
2 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
Vinh Phuc
over 11 years ago
quản lý phòng thí nghiệm sinh học, QA, QC, kỹ thuật viên xét nghiệm, Kỹ thuật viên quản lý, xử lý môi trường, nhân viên sale sản phẩm và thiết bị sinh học...hoặc các vị trí khác liên quan tới lĩnh vực công nghệ sinh học
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 34
No experience 5,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Quản Lý Trung Tâm Yến Tiệc - Trưởng Bộ phận Tổ Chức Sự Kiện Trung Tâm Yến Tiệc&Hội Nghị
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 38
5 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Ba Ria-VT
over 11 years ago
Quản lý điều hành, Chuyên viên Marketting, Chuyên viên phát triển nguồn nhân lực, Sale manager
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 39
5 years 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
3.8 Quản lý chất lượng, kỹ sư công nghệ thực phẩm, trợ lý, nhân viên văn phòng
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 44
8 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Vị Trí Ứng Tuyển: Quản Lý, Văn Phòng, Chất Lượng, Bán Hàng Điện Thoại-Điện Tử-Kỹ Thuật, Kinh Doanh - Marketing
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 38
2 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
3.7 Hành chính - nhân sự ; Trợ lý kinh doanh (Sales admin); Trợ lý dự án; Thư ký văn phòng; Nhân viên hành chính văn phòng; Quản trị văn phòng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 39
4 years 5,0 - 8,0 tr.VND Binh Duong
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Phiên Dịch Tiếng Hàn,quản Lý Trung Gian. 5 Nam Kinh Nghiệm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 43
No experience 5,0 - 8,0 tr.VND Ha Noi
Bac Ninh
Other
over 11 years ago
Sale Admin/ Quản Lý Bán Lẻ/ Điều phối hàng hóa/trợ lý
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 37
2 years 4,0 - 7,0 tr.VND Ha Noi
Bac Giang
Bac Ninh
over 11 years ago
Trưởng/phó phòng Kỹ thuật-nhân viên cao cấp/quản lý
Degree: Postgraduate | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 36
3 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Nhân Viên Kỹ Thuật, Sản Xuất, Quảng Bá Thương Hiệu, Quản Lý, Kiểm Định, Môi Trường, Thực Phẩm
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
Nhân Viên Biên/Phiên Dịch, Trợ Lý, Quan Hệ Đối Ngoại
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 34
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Ha Noi
Ba Ria-VT
Other
over 11 years ago
Cán bộ quản lý, Chỉ huy trưởng/phó, cán bộ giám sát chất lượng - khối lượng.
Degree: Postgraduate | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 45
10 years Negotiable Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
over 11 years ago
Chuyên viên tư vấn quản lý/ Dịch vụ khách hàng/ Phát triển kinh doanh/ Chuyên viên dự án
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
2 years 500 - 900 USD Vinh Long
Can Tho
Nationwide
over 11 years ago
Quan ly/truong phong bo phan purchasing
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 52
11 years 309 - 618 USD Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
Quản Lý/Trưởng Phòng/ Giám Sát
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 39
4 years 10,0 - 15,0 tr.VND Ha Noi over 11 years ago
6.4 Trưởng phòng/Quản lý bán hàng khu vực/Điều phối dự án Route To Market
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 43
7 years Negotiable Da Nang
T. Thien Hue
over 11 years ago
6.9 Quản lý, Trưởng nhóm, Trưởng phòng, Trưởng vùng, Giám đốc/Phó Giám đốc chi nhánh, giám sát, Trưởng đại diện...
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 43
8 years Negotiable Central Highlands
Mekong Delta
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Lập Trình Và Quản Lý Dự Án Lập Trình, Lên Kế Hoạch, Thiết Kế Hệ Thống, Phân Công Resource Cho Dự Án Công Nghệ C# Sql Server Asp.net Mvc
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 40
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Long An
Nationwide
over 11 years ago
en Tiếp viên hàng không, nhân viên đối ngoại, quản lý bán hàng, phát thanh viên, fitness tranner
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 5,0 - 7,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Giám sát khu vực, Quản lý khu vực, Trưởng kênh(Phân Phối)
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 47
10 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Quản lý - Kế toán trưởng, kiểm soát viên, Giám đốc cửa hàng, phòng giao dịch
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 46
11 years Negotiable Quang Ninh
Hai Duong
over 11 years ago
Nhân viên / Quản lý_/Trưởng phòng
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 42
7 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Quản lý chất lượng sản phẩm, QC online, HACCP, RD nghiên cứu phát triển sản phẩm
Degree: Postgraduate | Current level: Experienced | Age: 41
5 years Negotiable Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Quản lý bán hàng/Trưởng phòng marketing
Degree: General Universal | Current level: Student / Internship | Age: 34
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
quản lý chất lượng (QC), nghiên cứu phát triển sản phẩm (R&D), giám sát sản xuất
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 41
1 years 3,0 - 4,0 tr.VND Binh Duong
Dong Nai
Ho Chi Minh
over 10 years ago
6.7 Quản Lý Kinh Doanh/Phụ Trách Kinh Doanh/Giám Sát Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 43
8 years Negotiable DakLak
Khanh Hoa
South Central Coast
over 11 years ago
Cộng tác viên tổ chức sự kiện, Quản lý và điều hành nhân sự, marketing và phát triên chiến lược kinh doanh...
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 33
4 years Negotiable Ha Noi over 11 years ago
  1. 2
  2. 3
  3. 4
  4. 5
  5. 6
  6. 7
  7. 8
  8. 9
  9. 10
  10. 11