Search resume

Search found 3,704 resumes truong phong r d x at Ho Chi Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Resume title Experience year Salary Location Lastest update
Nhân Viên Kinh Doanh | Trưởng Phòng Kinh Doanh
Degree: Others | Current level: Experienced | Age: 32
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ha Noi
over 11 years ago
Trưởng Phòng Kế Toán, Hành Chính, Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 54
No experience 8,0 - 15,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Giam Doc Nhan Su - Truong Phong Nhan Su
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 56
No experience 15,0 - 30,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
Giáo Viên Dạy Môn Vật Lý Trường Phổ Thông
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 35
1 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Trợ Lý Quản Lý / Trợ Lý Trưởng Phòng
Degree: College | Current level: Experienced | Age: 34
3 years 5,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng Phòng Kế Toán - Nhà Hàng - Khách Sạn
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 51
No experience 15,0 - 30,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Tay Ninh
over 11 years ago
Truong Phong Qa/Qc
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 39
4 years 750 - 1,500 USD Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Trưởng Phòng Hc-Ns
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 46
No experience Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
6.5 Giám Đốc Kinh Doanh, Trưởng Phòng Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 47
No experience 15,0 - 30,0 tr.VND Ho Chi Minh
Binh Duong
Dong Nai
over 11 years ago
Ứng Viên Trưởng Phòng Kinh Doanh, Marketing
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 39
4 years 400 - 750 USD Ho Chi Minh
Da Nang
Other
over 11 years ago
4.1 Ứng Tuyển Giám Đốc Tài Chánh , Trưởng Phòng Tài Chánh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 58
No experience Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng phòng Kinh doanh, Giám đốc kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 55
18 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Quản Lý Giám Sát/ Trưởng Phòng Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 41
10 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng Phòng Kinh Doanh/ Dịch Vụ Khách Hàng
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 37
4 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Giám Đốc Sản Xuất/ Trưởng Phòng Sản Xuất
Degree: Bachelor | Current level: Director | Age: 39
6 years Negotiable Ho Chi Minh
Thanh Hoa
Binh Duong
over 11 years ago
Trưởng phòng Hành chính - Nhân sự hoặc phòng Tổng hợp
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 54
10 years Negotiable Ho Chi Minh
Ben Tre
An Giang
over 11 years ago
Trưởng phòng, Quản lý sản xuất...
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 52
15 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Trưởng Phòng Hành Chính/ Thư ký TGĐ
Degree: College | Current level: Manager | Age: 46
8 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
over 11 years ago
Giám đốc Dự Án / Trưởng Phòng Dự Án
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 46
12 years 2,800 - 4,000 USD Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Quản lý dự án/ Trưởng phòng kỹ thuật
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 46
12 years 800 - 1,200 USD Ho Chi Minh over 11 years ago
Giám đốc, P. Giám đốc, Trưởng Phòng
Degree: Bachelor | Current level: Director | Age: 44
10 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Giám đốc Kinh doanh, trưởng phòng Marketing.
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 46
22 years 10,0 - 20,0 tr.VND Ho Chi Minh
Ba Ria-VT
Binh Duong
over 11 years ago
Trưởng phòng, Phó phòng, Quản lý
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 57
25 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
Trưởng Phòng Điều Hành/ Phó Giám Đốc
Degree: Bachelor | Current level: Vice Director | Age: 43
10 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng Phòng/ Phó Giám Đốc/ Giám Đốc
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 47
13 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Kế toán Trưởng/ Trưởng Phòng Kế Toán
Degree: Postgraduate | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 43
10 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Kế toán trưởng/ Trưởng phòng kế toán
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 45
10 years 650 - 1,200 USD Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng nhóm, giám sát, trưởng phó phòng
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 41
7 years Negotiable Ho Chi Minh
Da Nang
Binh Duong
over 11 years ago
Trưởng phòng Hành chính Nhân sự tiếng Hoa lưu loát
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 44
8 years 1,000 - 1,500 USD Ho Chi Minh
Long An
Binh Duong
over 11 years ago
Trưởng phòng dịch vụ tài chính cá nhân
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 42
6 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Thuan
over 11 years ago
4.4 Nhân Viên Kinh Doanh, Trưởng Phòng Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 40
3 years 6,0 - 8,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
3.2 Trợ lý giám đốc - Trưởng phòng Marketing/ Thương hiệu
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 45
11 years 18,0 - 20,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
4.8 KẾ TOÁN TRƯỞNG, TRƯỞNG PHÒNG KẾ TOÁN
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 41
7 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng phòng dự án/ Quản lý dự án
| Current level: Manager | Age: 41
4 years 8,0 - 10,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
3.5 Trưởng Phòng Hành Chính, Nhân Sự, Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 41
5 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
5.5 Giám đốc kinh doanh - trưởng phòng kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Director | Age: 45
5 years 20,0 - 30,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng phòng hoặc Phó phòng chăm sóc khách hàng
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 42
6 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
4.4 Trưởng phó phòng Kế toán/ KS Nội bộ
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 46
10 years Negotiable Ho Chi Minh
Binh Duong
over 11 years ago
3.9 Kế Toán Trưởng, Trưởng Phòng Tài Chính
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 43
9 years over 20,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
Giám đốc sản xuất trưởng phòng Qa/ qc
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 45
10 years Negotiable Ho Chi Minh
DakLak
Binh Duong
over 11 years ago
en 3.5 Giám đốc kỹ thuật, Trưởng Phòng Kỹ Thuật
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 43
9 years Negotiable Ho Chi Minh
Dong Nai
Binh Duong
over 11 years ago
en Nhân viên kinh doanh - trưởng phòng kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Vice Director | Age: 37
3 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Trưởng Phòng Quản Lý Tín Dụng / Thẩm Định
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 41
8 years 18,0 - 25,0 tr.VND Ho Chi Minh over 11 years ago
en 8.2 Trưởng Phòng Kinh Doanh nhiều năm kinh nghiệm
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 41
5 years 1,000 - 3,000 USD Ho Chi Minh over 11 years ago
5.2 Trưởng Phòng Điều Phối & Hậu Cần Kinh Doanh
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 45
8 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
3.7 Trưởng phòng, phó giám đốc, giám đốc
Degree: Postgraduate | Current level: Manager | Age: 51
19 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
over 11 years ago
en 8.1 Truong phong Hanh Chinh, TP ban hang
Degree: Bachelor | Current level: Team Leader / Supervisor | Age: 45
10 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
over 11 years ago
3.9 Kế toán trưởng, Trưởng phòng kế toán
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 44
9 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
Nhân viên kinh doanh, trưởng phòng kinh doanh
Degree: Bachelor | Current level: Experienced | Age: 36
3 years Negotiable Ha Noi
Ho Chi Minh
Da Nang
over 11 years ago
5.4 Trưởng Phòng Kỹ Thuật xây dựng cầu đường
Degree: Bachelor | Current level: Manager | Age: 45
12 years Negotiable Ho Chi Minh over 11 years ago
  1. 16
  2. 17
  3. 18
  4. 19
  5. 20
  6. 21
  7. 22
  8. 23
  9. 24
  10. 25