Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Administrative Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Administrative Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Administrative Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Administrative Staff
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Thanh Hóa Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Administrative Staff
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Quảng Ngãi
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Administrative Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
3 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Dak Lak |
hơn 10 năm qua |
Administrative Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
4 năm | 103 - 206 USD |
Quảng Ngãi
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Administrative Staff
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Administrative Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Administrative Staff
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Bình Dương
Quảng Ngãi Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Administrative Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Administrative Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam Quảng Ngãi |
hơn 10 năm qua | |
Administrative Staff
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Administrative Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
5 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Nam Thừa Thiên- Huế |
hơn 10 năm qua | |
Administrative Staff
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
4 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Khác
Quảng Ngãi Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Administrative Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Trị Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Administrative Staff
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Bình Dương
Quảng Ngãi |
hơn 10 năm qua | |
Administrative Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
3 năm | Thương lượng |
Quảng Ngãi
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Administrative Staff
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Quảng Bình Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Administrative Staff
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 3,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Khánh Hòa Quảng Ngãi |
hơn 10 năm qua | |
Administrative Staff
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
2 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Administrative Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
2 năm | 309 - 515 USD |
Bình Dương
Quảng Ngãi Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Administrative Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | 206 - 309 USD |
Đà Nẵng
Quảng Ngãi Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en |
Administrative Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
|
11 năm | 309 - 412 USD | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua |
Administrative Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
1 năm | 206 - 309 USD |
Quảng Ngãi
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Administrative Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
3 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Administrative Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
2 năm | 309 - 412 USD |
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
en |
Administrative Staff
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Quảng Ngãi Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
HR Staff / Administrative Staff / Merchandiser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
en |
English translator/office administrative staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua |
Marketing/ Advertising Staff
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
|
2 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đà Nẵng Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Marketing/ Advertising Staff
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam Quảng Bình |
hơn 10 năm qua | |
en 3.2 |
Receptionist, Adimin Staff, Customer Service, Recruitment Executive, Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Quảng Ngãi Phú Yên |
hơn 11 năm qua |
en |
banking office, teller, accontant, admission, sale, finance, office staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Quảng Nam Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |