Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 4.4 |
Assistant Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
6 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 3.5 |
Assistant Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Tây Ninh Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Assistant Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
|
3 năm | 300 - 600 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Manager or Assistant Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Assistant Director / Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.5 |
Assistant Director / Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
Assistant Director or Assistant Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Assistant Director or Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
|
2 năm | 500 - 800 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
General Accountant/ Assistant director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.2 |
Assistant Director / Import - Export Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Assistant Director and Assistant QC Department
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 350 - 450 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 7.0 |
Assistant Director and Assistant QC Department
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 57
|
20 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Assistant Director or Export – Import staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 5.7 |
Assistant director, customer service executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | 1,000 - 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.5 |
Manager, Assistant Director, Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 48
|
13 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Purchasing Manager, Planning Manager, Assistant Director
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
9 năm | 600 - 800 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Marketing executive, Assistant brand manager, Assistant director.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | 250 - 300 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 4.0 |
Assistant Director , Sales coordinator, Sales supporting, Translators
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.8 |
Sales Manager, Supervisor, Marketing Manager, Assistant Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Assistant Director /Trợ lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Planning/Production Manager; Assistant Director
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
7 năm | 618 - 1,545 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en 3.2 |
assistant director/HR executive/senior Administration officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.1 |
Administrative Assistant/Director Assistant/Secretary/Project Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
en |
Engineer, Chief Office, asistant director,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en |
Marketing staff/Assistant Manager/Assistant Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 500 - 600 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Director Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 400 - 800 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đồng Nai |
hơn 10 năm qua |
en |
Director Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Khác |
hơn 11 năm qua |
en 8.2 |
Director Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
8 năm | 800 - 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.2 |
Director Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.3 |
Director Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
3 năm | 500 - 600 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai |
hơn 11 năm qua |
en |
Director Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Director Assistant
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Assistant General Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -45
|
11 năm | 721 - 824 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en 4.7 |
Associate Research Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
5 năm | 2,700 - 3,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.6 |
Assistant to Director
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
Assistant of Director
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
4 năm | 500 - 600 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 6.8 |
Assistant General Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 8.2 |
Assistant to Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Personal Assistant to Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Assistant to Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bến Tre Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 5.2 |
Assistant for Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Assistant to Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.3 |
Personal Assistant To Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.1 |
Assistant to Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Personal Assistant to Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.5 |
Assistant Business Director
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Personal Assistant To Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Quảng Bình Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 6.6 |
Assistant General Director, Assistant General Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Kiên Giang |
hơn 11 năm qua |
Assistant to General Director
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 31
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 4 năm qua | |
General director assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |