Tìm hồ sơ

Tìm thấy 946 hồ sơ asssistant manager x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Assistant Director or Assistant Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.3 Assistant Manager/ Operation Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assistant manager or deputy manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Assistant Director or Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
2 năm 500 - 800 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.4 Sale assistant Manager. Merchandise
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm 450 - 750 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Lâm Đồng
hơn 11 năm qua
en 3.2 Assistant manager, production supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 600 - 750 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.6 Collections and Recovery Assitant Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
An Giang
hơn 11 năm qua
en Marketing Executive or Assistant Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Senior Marketing Executive/ Assistant Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.1 Marketing Manager/ Assistant Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.8 Marketing Executive/ Assistant Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.9 Marketing manager/ assistant Marketing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.8 Marketing Executive, Assistant Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Dak Lak
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.6 Marketing Manager, Assistent Marketing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
9 năm 1,500 - 2,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
4.8 Marketing Manager/ Assistant Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assistant Manager, Financial Assistant,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Purchasing Assistant Manager, Supply Chain Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm 515 - 721 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Assistant manager of F&B
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en HR Manager/ Senior Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -28
11 năm 1,030 - 1,545 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en ASSISTANT MARKETING MANAGER OR COMMUNICATION SPECIALIST
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Assistant manager, Sourcing and Development Specialist
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
6 năm Thương lượng Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Investment or Finance Manager or Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm 2,000 - 2,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Assistant Manager, Administrator, HR officer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm 500 - 800 USD Hà Nội
Hải Phòng
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Assistant Markrting Manager, Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assistant Manager, Specialist, Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm 650 - 1,100 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Regulator Affairs; Quality Assurance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
Chưa có kinh nghiệm 15,0 - 30,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en 5.1 Manager/ supervisor/ assistant manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.2 Trade marketing Manager or Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.7 Manager/ supervisor/ assistant manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Production assitant manager, Production manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 29
5 năm 700 - 1,500 USD Hải Phòng hơn 11 năm qua
en 6.0 Warehouse, Asset Management, Procurement Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm 18,0 - 25,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en 4.1 Manager Logistics/ Assistant Manager / Logistics Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm 700 - 850 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assistant Manager, Supervisor, Team Leader
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en HR staff/ Clerical/ Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Assistant Manager in Procurement or Sales
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.5 Assistant Manager, Director, Administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Accountant, Administrator, Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.3 Interpreter - Assistant Manager - Administrator - HR Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Quảng Bình
hơn 11 năm qua
en 3.9 Leader, controller, Assistant manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm 25,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.6 HR Team Leader/ Assitant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Vĩnh Long
Tiền Giang
hơn 11 năm qua
en Assistant Marketing Manager/ Brand Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assistant Manager/ Marketing/ Hành chính
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.8 Supply Chain, Planning - Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
9 năm 27,0 - 35,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.2 Captain, Supervisor, Assistant Manager
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 7.6 Warehouse Manager cum Logistics Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm 23,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.4 Senior PR Executive / Copywriter / Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm 600 - 700 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.5 Assistant marketing manager/ Vice marketing manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 Assistant Manager – Legal and Corporate Affairs
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.5 Assistant Director, Assistant Manager, Consultant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm 500 - 1,500 USD Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Asistant Manager / Teaching Assitant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 6,0 tr.VND Bình Dương hơn 11 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10