Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | 1,0 - 2,0 tr.VND |
Vĩnh Phúc
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Công nhân sản suất hoăc vận hành
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 15
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Vĩnh Phúc
Hà Tây Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Bào chế thuốc,bào chế thuốc,nhân viên phòng thí nghiệm
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
|
9 năm | Thương lượng |
Vĩnh Phúc
Hà Tây Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Thủ Kho. Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
5 năm | Thương lượng |
Hưng Yên
Vĩnh Phúc Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Mechanical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 206 - 309 USD |
Hải Dương
Vĩnh Phúc Hải Phòng |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
5 năm | Thương lượng |
Hưng Yên
Vĩnh Phúc Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
en |
Constructive Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Vĩnh Phúc Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Nhân viên tín dụng - ngân hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 6,0 tr.VND |
Vĩnh Phúc
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Thợ Điện công nhiệp
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | 1,0 - 3,0 tr.VND |
Vĩnh Phúc
Tuyên Quang Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kế toán viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | 103 - 309 USD |
Vĩnh Phúc
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên xuất nhập khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Nam Định
Vĩnh Phúc Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Chief Office, Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
8 năm | Thương lượng |
Vĩnh Phúc
Hà Tây Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kế toán viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng |
Vĩnh Phúc
Hà Tây Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | Thương lượng |
Vĩnh Phúc
Hà Tây Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Quản trị mạng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng |
Vĩnh Phúc
Đồng Nai Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Vĩnh Phúc Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
en |
Giáo viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
5 năm | Thương lượng | Vĩnh Phúc | hơn 10 năm qua |
Kỹ sư công nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng |
Hưng Yên
Bắc Ninh Vĩnh Phúc |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên nghiên cứu thị trường
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
1 năm | 206 - 309 USD |
Thái Nguyên
Vĩnh Phúc Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kế toán viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Thái Nguyên
Vĩnh Phúc Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư môi trường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Vĩnh Phúc
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư cầu đường
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
5 năm | 618 - 721 USD |
Vĩnh Phúc
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | 309 - 412 USD |
Vĩnh Phúc
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Tele-Electronic Staff
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
|
1 năm | 206 - 309 USD |
Vĩnh Phúc
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Vĩnh Phúc Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
5 năm | 1,030 - 1,545 USD |
Vĩnh Phúc
Phú Thọ Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhan su
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
1 năm | Thương lượng |
Hưng Yên
Vĩnh Phúc Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
en |
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
5 năm | 8,0 - 9,0 tr.VND |
Vĩnh Phúc
Hà Tây Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Vĩnh Phúc
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
3 năm | Thương lượng |
Thái Nguyên
Vĩnh Phúc Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kế toán viên
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng |
Vĩnh Phúc
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên kinh doanh, kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hưng Yên
Vĩnh Phúc Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
en |
Mechanical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Vĩnh Phúc
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Vĩnh Phúc Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên hành chánh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng |
Nam Định
Vĩnh Phúc Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân sự và tiền lương
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 309 - 412 USD |
Vĩnh Phúc
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
en |
Purchasing/Import/Export Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
|
5 năm | 515 - 618 USD |
Hưng Yên
Vĩnh Phúc Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Nhân viên kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | 309 - 412 USD |
Vĩnh Phúc
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Thư ký điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | 206 - 309 USD |
Vĩnh Phúc
Phú Thọ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên tư vấn tài chính
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
1 năm | 309 - 412 USD |
Vĩnh Phúc
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | 309 - 412 USD |
Hải Dương
Vĩnh Phúc Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Tiếp thị
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bắc Giang
Vĩnh Phúc Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Cong nhan co khi
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng |
Vĩnh Phúc
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
en |
Civil Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
2 năm | Thương lượng |
Vĩnh Phúc
Hà Tây Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Kỹ sư xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hải Dương
Vĩnh Phúc Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
en |
Kế toán viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | 206 - 309 USD |
Vĩnh Phúc
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Quản trị hệ thống
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Vĩnh Phúc
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên hành chánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | 206 - 309 USD |
Vĩnh Phúc
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Giam sat kinh doanh,Nhân viên kinh doanh,quan ly san xuat
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | Thương lượng |
Vĩnh Phúc
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân viên Tuyển dụng - Đào tạo, Nhân viên Quản trị Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng |
Hưng Yên
Vĩnh Phúc Hà Nội |
hơn 10 năm qua |