Tìm hồ sơ

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Business Development
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
4 năm 515 - 721 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Business development
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Business Development
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Business development
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.7 Business Development
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Business Development
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Business Development
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 46
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Thuận
Ninh Thuận
hơn 11 năm qua
en BUSINESS DEVELOPMENT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Business Development
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm 5,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.5 Business Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Business Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Business Development Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Business Development Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
International Business Development
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Business Development Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
2 năm trên 400 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Business Development / Sales & Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
10 năm 1,800 - 2,800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.9 Financial Analyst - Business Development
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Khác
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en 3.8 Business development Manager
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Business Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
3 năm 700 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.8 Business Development Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.3 BUSINESS DEVELOPMENT MANAGER
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 11 năm qua
en 6.0 Sales / Marketing / Business Development
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Business Development Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Bình Phước
hơn 11 năm qua
en Business Development Specialist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm trên 700 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Business Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Business Development Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Export Sales / Business Development
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm trên 1,200 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Business development executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Business Development Manager
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 6.8 Business Development Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Đồng Bằng Sông Cửu Long
Long An
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Marketing, Business Development
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en Business Development/ Analysis
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 400 - 500 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Sale & Business Development
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.3 Sales / Marketing / Business Developement
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.7 Business Development Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.4 Investment/ Business Development
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
5 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.3 Business Development manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
9 năm 2,000 - 4,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en PROJECT MANAGER BUSINESS DEVELOPMENT
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
3 năm 2,000 - 2,500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 6.2 Business Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
8 năm Thương lượng Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 5.9 Business Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 54
20 năm trên 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Business Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
4 năm 1,200 - 1,400 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.9 Business Development Leader
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.8 Business Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 51
13 năm 1,000 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.8 Sales & Business Development
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
en SALES AND BUSINESS DEVELOPMENT
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.2 Business Development Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.8 Senior Business Development Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en BUSINESS DEVELOPMENT EXECUTIVE
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm 550 - 650 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.8 Business Development / Consultant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.3 Business Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5