Tìm hồ sơ

Tìm thấy 26,453 hồ sơ chef x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Chuyên viên tài chính
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hải Dương
hơn 11 năm qua
en Supervisor - Chemical engineering
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 5.1 Trưởng phòng pháp chế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
7 năm 1,500 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.4 Chuyên viên tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Chuyên viên tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Nhân viên pháp chế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân viên pháp chế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
Trưởng Ban Pháp Chế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.3 Food and Chemistry Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
1 năm 400 - 500 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Chuyên viên tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
THIẾT KẾ - CHẾ BẢN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Pháp Chế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Food and chemical engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.6 Chuyên viên Tài Chính
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 9,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.2 Chemist, Production Operator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
Chuyên viên pháp chế, chuyên viên ISO
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
2 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Chuyên viên pháp chế/ Chuyên viên pháp lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Chuyên viên pháp chế, hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Trưởng Phòng Pháp Chế/Trưởng Phòng Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
3 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Hải Dương
Khác
hơn 11 năm qua
Chuyên viên pháp chế / Tư vấn luật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Bảo trì / Sửa chữa/ Chế tạo
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
10 năm 206 - 412 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Chuyen vien che bien mon an
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 2,0 tr.VND Hà Tây
Hòa Bình
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Ky thuat vien phong chay chua chay
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
1 năm Thương lượng Bình Dương
Quảng Ngãi
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Chuyên viên an ninh- pháp chế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
Chưa có kinh nghiệm trên 7,1 tr.VND Hà Nội
Hải Phòng
Quảng Ninh
hơn 10 năm qua
Chuyên Viên Pháp Chế Doanh Nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Cơ Khí Chế Tạo Máy Chính Xác
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
Hải Phòng
Hưng Yên
Nam Định
Quảng Ninh
hơn 11 năm qua
Pha Chế, Giám Sát Quán Cafe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Cử Nhân Luật Hành Chính Pháp Chế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Pha Chế, Phục Vụ
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Pha Chế, Phục Vụ
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Pha Chế, Thu Ngân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Tìm Việc Pha Chế, Thu Ngân
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
3 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Pha Chế, Phục Vụ
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 30
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Pha Chế, Phục Vụ
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
Chưa có kinh nghiệm 1,0 - 2,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Bàn, pha chế, bán hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Chuyên Viên thiết kế chế tạo máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Legal Trainee; Chuyên viên pháp chế
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Chemical Process Engineer - Kỹ Sư Hóa Chất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Đồng Nai hơn 11 năm qua
Chief Accountant
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
17 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 3 năm qua
CHUYÊN VIÊN
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 26
3 năm 5,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 4 năm qua
Chuyên Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Bến Tre
Trà Vinh
hơn 9 năm qua
Chuyên viên
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en 4.6 Chief accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
12 năm 1 - 1 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en 6.4 Chief accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm 900 - 1,200 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
10 năm Thương lượng Đà Nẵng hơn 10 năm qua
Chief Accountant
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Chief Office
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
6 năm 824 - 927 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
7 năm 4,0 - 10,0 tr.VND Cần Thơ hơn 10 năm qua
en Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -39
5 năm 1,030 - 1,545 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
  1. 7
  2. 8
  3. 9
  4. 10
  5. 11
  6. 12
  7. 13
  8. 14
  9. 15
  10. 16