Tìm hồ sơ

Tìm thấy 56 hồ sơ chief office x tại Vĩnh Phúc x , Hà Tây x , Hà Nội x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
5 năm 412 - 927 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 54
8 năm 2,061 - 3,091 USD Khác
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
6 năm 824 - 1,030 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 50
8 năm 8,0 - 9,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
3 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hải Phòng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
8 năm 15,0 - 25,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
6 năm 412 - 721 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
2 năm 412 - 618 USD Thái Bình
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
8 năm 8,0 - 12,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
en Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Nam Định
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
5 năm Thương lượng Khác
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
7 năm 5,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
6 năm Thương lượng Phú Thọ
Hà Tây
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hải Dương
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm 5,0 - 10,0 tr.VND Quảng Ninh
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
8 năm 721 - 824 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
4 năm 5,0 - 10,0 tr.VND Hưng Yên
Hải Dương
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -40
11 năm 1,030 - 1,545 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
3 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
4 năm Thương lượng Bắc Ninh
Bắc Giang
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
11 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
9 năm 9,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
en Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
2 năm 618 - 824 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
8 năm 412 - 618 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
6 năm Thương lượng Bắc Ninh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 7,0 tr.VND Hải Dương
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
6 năm 824 - 927 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
3 năm 309 - 515 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
en Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
5 năm 8,0 - 9,0 tr.VND Vĩnh Phúc
Hà Tây
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
8 năm 515 - 618 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
8 năm 515 - 618 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
8 năm 309 - 412 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
Chief Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Chief Office, Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
8 năm Thương lượng Vĩnh Phúc
Hà Tây
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en 3.9 Chief of IT Section
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Technical sale - Chief of Rep Office
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
5 năm 515 - 618 USD Đồng Nai
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Deputy Chief of Party, Chemonics International Inc.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 72
35 năm 1,500 - 2,500 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
Phụ trách kế toán/ Chief of Accoutant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Chief Information Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Chief Financial Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
14 năm trên 7,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 3.8 Chief Finance Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
9 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 8.6 Chief Operation Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 33
25 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Chief Financial Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
9 năm 1,500 - 4,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en 8.3 Chief Financial Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
13 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 3.3 Supply Chain & Logistics Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
  1. 1
  2. 2