|
sale engineer/ nhân viên cung ứng vật tư thiết bị công nghiệp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
5 năm
|
Thương lượng
|
Bình Dương
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Kỹ sư Cơ khí (Mechanical Engineer)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
1 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
en |
Production Planning Staff, Quality Assurance/Control Engineer, Process Engineer, Import-Expor Staff, Business Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 10 năm qua
|
en |
Kỹ sư cơ khí (mechanical engineer) - tiếng Anh - tiếng Nhật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
2 năm
|
6,0 - 8,0 tr.VND
|
Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
|
hơn 11 năm qua
|
|
Kỹ Sư Thiết Kế Cơ Khí (Mechanical Design Engineer)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm
|
15,0 - 30,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
|
hơn 11 năm qua
|
en 3.5 |
Material Engineer, Process Engineer, Assistant Production, Design Engineer, English translate, Quality Control. Kỹ sư vật liệu, kỹ sư quy trình, Trợ lý sản xuất, Kỹ sư thiết kế, Phiên dịch tiếng anh, Kỹ sư kiểm tra chất lượng đầu vào và đầu ra.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 39
|
4 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Bình Định
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|
|
Kỹ Sư Cơ Điện Tử, Tự Động Hóa (Mechatronics And Automation Engineer)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
|
3 năm
|
8,0 - 15,0 tr.VND
|
Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
|
hơn 11 năm qua
|
|
System Administrator (Quản lý hệ thống), System Analyst (Nhân viên phân tích hệ thống) ,ERP Consultant (Tư vấn giải pháp ERP), Data Entry Staff (nhân viên nhập, xử lý dữ liệu) …
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm
|
Thương lượng
|
Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
|
hơn 11 năm qua
|