Tìm hồ sơ

Tìm thấy 9,945 hồ sơ director x tại Hà Nội x , Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 8.8 Strategic & Creative Media Planning Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 44
11 năm 1,800 - 3,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Sales Manager, Sales Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 61
15 năm 1,500 - 2,500 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en 8.4 Executive Assistant to General Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
14 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 4.2 Assistant Director / Import - Export Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assistant Director or Assistant Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.0 Sales assistant to general director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 7.4 General Manager / Director of Operations
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 34
6 năm Thương lượng Hà Nội
Bà Rịa - Vũng Tàu
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
en 4.2 Managing Director / General Manager / COO
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 65
20 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 6.5 Research And Strategic Planning Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 49
15 năm 3,500 - 5,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assistant Director or Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
2 năm 500 - 800 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.9 Sales Manager or Sales Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.3 Personal Assistant To HR Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
11 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Personal Assistant To HR Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Managing Director/ Giam doc dieu hanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 49
5 năm 824 - 1,030 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Manager/ Director's assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.4 Office Manager / General Director's Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 7.1 Digital Account Director / Head of Digital
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 41
7 năm 3,000 - 4,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Direct Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
4 năm 400 - 750 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.6 Vice Director/Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 44
9 năm Thương lượng Hà Nội
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Vice Director/ Assistant of BOD
| Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 4 năm qua
en ASSISTANT TO GENERAL DIRECTOR/ CEO
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm 1,000 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en 5.7 Assistant director, customer service executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.2 director, manager, chief representative
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 54
20 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 8.6 Sales and Business Development Director/ Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 39
9 năm 1,800 - 3,800 USD Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 6.6 Assistant General Director, Assistant General Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Kiên Giang
hơn 11 năm qua
en Art- Director, Advertising Designer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
2 năm 600 - 700 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.5 Assistant Manager, Director, Administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.8 Assistant to Director/ Consultant/ Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assistant of Managing Director/ Contract Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 5.3 CEO, CxO, Director, Advisor
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Tổng giám đốc | Tuổi: 64
30 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 4.5 Assistant to G. Director/ Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
7 năm 700 - 800 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Business Director/CEO
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 5.3 Factory Manager, Factory Director....
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
13 năm 1,500 - 3,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.8 Country Manager, Division Manager, Sales & Marketing Director, Marketing Director, Branch Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
16 năm 4,500 - 6,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.0 Country Sale Director/ Business Development Director/Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
12 năm 2,500 - 3,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Dieuduong
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bình Thuận
Khánh Hòa
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en DIENCONGNGHIEP
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Điện
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 11
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Diep
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Hà Tĩnh
Nghệ An
hơn 11 năm qua
en 7.5 Operation Manager, Sales Manager, Chief Rep, Director, Deputy Director, School Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
16 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en DIRECTOR OF SALES/ GENERAL MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
7 năm 1,030 - 1,545 USD Đà Nẵng
Quảng Nam
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Secretary - Assistant Director and English Translation - Interpretation
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Production Manager or Customer Care Director
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 54
16 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.4 Supply Chain Manager/ Procurement Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
18 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.8 Assistant Head of Sales / Assistant Sales Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.2 Country Sales Manager/ Business Development Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Assistant Director and Assistant QC Department
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm 350 - 450 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Assistant Director or Export – Import staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.5 HR, Adim, Director Assistant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 6.2 PMO Director - Project Manager - Strategy and Innovation
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm 2,500 - 2,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
  1. 2
  2. 3
  3. 4
  4. 5
  5. 6
  6. 7
  7. 8
  8. 9
  9. 10
  10. 11