Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
4 năm | 13,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
THƯ KÝ GIÁM ĐỐC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Giám đốc chi nhánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Giám đốc dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
15 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
QUẢN ĐỐC , KỶ THUẬT
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
trợ lý giám đốc
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 6.4 |
Giám đốc Dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
11 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
phó quản đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Thư Ký Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
7.0 |
Trưởng Phòng Nhân Sự, Giám Đốc, Tổng Giám Đốc, Giám Đốc Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 46
|
10 năm | 500 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Long An Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
4.3 |
Giám đốc thiết kế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 48
|
11 năm | 2,000 - 3,000 USD |
Đồng Nai
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Giám Đốc Khu Vực
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 42
|
3 năm | 20,0 - 25,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Thừa Thiên- Huế Quảng Trị |
hơn 11 năm qua | |
3.5 |
GÍAM ĐỐC SẢN XUẤT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 54
|
24 năm | 1,000 - 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Theo dõi đơn hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 11 năm qua |
en 3.5 |
Giám Đốc HCNS
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
|
11 năm | 1,200 - 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.3 |
Trợ lí giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | 300 - 500 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Tro Ly Giam Doc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Trợ Lý Giám Đốc
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 3.8 |
Trợ lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 700 - 900 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
3.4 |
Giám đốc sáng tạo
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
11 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
4.2 |
Giám đốc nhà máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
5 năm | Thương lượng | Bình Dương | hơn 11 năm qua |
Giám đốc điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 55
|
20 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 5.1 |
Giám đốc điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: -41
|
20 năm | 2,000 - 3,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Trợ Lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
4.4 |
Giám đốc Dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
13 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
|
5 năm | 400 - 1,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.0 |
Trưởng Phòng , Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
7 năm | 8,0 - 10,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
7.3 |
Giám đốc Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 52
|
16 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 8.4 |
Giám đốc Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
10 năm | 1,500 - 3,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 3.4 |
Trợ lý Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Giám Đốc Dự Án
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 29
|
15 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Tổng giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 43
|
8 năm | 2,000 - 3,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 4.5 |
TRỢ LÝ GIÁM ĐỐC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hải Phòng |
hơn 11 năm qua |
Phó tổng giám đốc/ Giám đốc chi nhánh/ Giám đốc phát triển kinh doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
|
11 năm | Thương lượng |
Cao Bằng
Tuyên Quang Thái Nguyên |
hơn 11 năm qua | |
Giám đốc Dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
9 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Trợ lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
3.1 |
Giám đốc xây dựng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 62
|
28 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en |
Giám đốc tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
9 năm | 1,000 - 1,500 USD | Bình Dương | hơn 11 năm qua |
4.8 |
Giám Đốc - CEO
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 63
|
25 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Giám đốc dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 66
|
33 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 7.7 |
Marketing Executive / Shipping Documentation
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
3.8 |
Trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,5 - 7,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bình Thuận |
hơn 11 năm qua |
7.0 |
Giám đốc Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
11 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 3.4 |
giám đốc marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
9 năm | 1,000 - 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
3.6 |
Giám đốc điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 41
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
6.5 |
GIÁM ĐỐC DỰ ÁN
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 61
|
25 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
6.8 |
Giám đốc Tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 51
|
16 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Giám đốc điều hành
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Giam Doc ban hang
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Đồng Bằng Sông Cửu Long | hơn 11 năm qua |