Tìm hồ sơ

Tìm thấy 880 hồ sơ engineer x tại Hà Nội x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 8.2 Electrical & Instrumentation Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 5.9 Senior Electrical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
12 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Quảng Ninh
hơn 11 năm qua
en 3.9 Civil and industrial Engineering
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.4 Technical Support Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 600 - 1,000 USD Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
en Junior Structural Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Supervisor - Chemical engineering
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en Geophysicist , Geologist engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 8.0 Electrical Instrument Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
en 5.2 Engineer / Kỹ sư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 5.0 Quality Material Engineer
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 8.4 Instrument and control engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
9 năm 1,500 - 2,500 USD Hà Nội
Quảng Ninh
Thái Bình
hơn 11 năm qua
en 5.0 Senior Application Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
en 5.3 Engineering and Maintenance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
18 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
en Control Engineer and Automation
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hà Nội
Quảng Ninh
Hải Dương
hơn 11 năm qua
en Engineering and Maintenance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Hải Dương
hơn 11 năm qua
Field Service Engineer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
1 năm 12,0 - 20,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 3.3 Site Engineer Gamuda
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
6 năm 500 - 1,000 USD Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
en M&E engineer, HVAC engineer, main design
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 5.1 Mechanical engineer, mechanical supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
Environmental supervisor, HSE engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm 800 - 1,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
Site Engineer/ Site Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Hải Dương
hơn 11 năm qua
Mechanical engineer, mechanical supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm 1,000 - 3,000 USD Hà Nội
Thanh Hóa
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Sales Engineer, Technician Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.5 Site Engineer, Profect management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
5 năm 700 - 3,000 USD Hà Nội
Hải Dương
Khác
hơn 11 năm qua
en 4.8 Electronic Engineer/ Team Leader/ Maintenance Engineer/ Maintenance Supervisor/ Associate Engineer/ Assistant Engineer.
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
12 năm Thương lượng Hà Nội
Cần Thơ
An Giang
hơn 11 năm qua
en 3.2 Electric engineer/ technical staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hà Nội
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
en Mechanical Engineer, QC, QA, Sales Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
Kĩ sư Hoá - Chemical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm 2,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
en ENGINEERING OF FOOD AND BIOTECHNOLOGY
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
3 năm Thương lượng Đồng Nai
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Site manager, chief engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
11 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 3.4 Sales Engineer or Team Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Kỹ Sư Xây dựng - Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm 12,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Trưởng nhóm Or Mechanical Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Service customer / Sale Engineering support
| Tuổi: 43
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
en Geologist/ Petroleum Geology Engineer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
4 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en 7.8 Petrochemical/Process Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hà Nội
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hải Dương
hơn 11 năm qua
en 6.3 Manager or Chief engineer position
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm 1,000 - 1,500 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.3 IT Consultant, System Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Chemical Engineer,Agriculture Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm Thương lượng Ninh Bình
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
QA/ QC engineer, Supervior
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
7 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
Field Service Engineer, Application Specialist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Civil Engineer/ Supervisor/ Project manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 3.8 Structural Engineer,Site Engineer,Estimation Engineer,Civil Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 350 - 500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 5.2 QC manager, sales engineer, sales manager, Chief engineer, site manager, site engineer ( Xây dựng)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
10 năm 800 - 2 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
Kĩ Sư Kết Cấu/ Kĩ sư Xây Dựng/ Nhân Viên Dự Án/ Project Engineer/ Structure Engineer/ Civil Engineer/ Site Engineer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hưng Yên
Bắc Ninh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en Mechanical Engineer/ Production Engineer/ Quality Control - Quality Assurance Staff/ Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
Chưa có kinh nghiệm 750 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
Bình Dương
Đồng Nai
Hải Dương
hơn 11 năm qua
Process engineer, sales engineer, leader....
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm trên 7,1 tr.VND Hà Nội
KV Bắc Trung Bộ
hơn 11 năm qua
kĩ sư điện/ electrical engineer
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
2 năm 400 - 800 USD Hà Nội hơn 9 năm qua
en Experienced development engineer in electrical / electronic industry
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Technical Engineer in Telecom and IT industry
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
6 năm 515 - 721 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
  1. 9
  2. 10
  3. 11
  4. 12
  5. 13
  6. 14
  7. 15
  8. 16
  9. 17
  10. 18