Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
English teacher
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Đồng Tháp
Cần Thơ |
hơn 11 năm qua | |
Telecommunications Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Telecommunications Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Sóc Trăng
Cần Thơ |
hơn 10 năm qua | |
Telecommunications Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 6,0 - 7,0 tr.VND |
Sóc Trăng
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Telecommunications Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
9 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND |
Đồng Tháp
Bà Rịa - Vũng Tàu Đồng Nai |
hơn 10 năm qua | |
Telecommunications Engineer
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Cần Thơ
Vĩnh Long |
hơn 10 năm qua | |
Telecommunications Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 51
|
10 năm | Thương lượng |
Cần Thơ
Vĩnh Long Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Telecommunications Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
An Giang
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
en 4.8 |
Electronic Engineer/ Team Leader/ Maintenance Engineer/ Maintenance Supervisor/ Associate Engineer/ Assistant Engineer.
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
|
12 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Cần Thơ An Giang |
hơn 11 năm qua |
Sales Engineer ,Sales Executive, Service Engineer , Technical Service
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa Cần Thơ |
hơn 11 năm qua |