Tìm hồ sơ

Tìm thấy 3,805 hồ sơ executive x tại Hồ Chí Minh x , Đà Nẵng x , Bình Dương x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Marketing Executive/ Brand Executive/ PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 250 - 350 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Sales Executive/ Export Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Customer Service Executive/ Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm 600 - 700 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Creative/ Account Executive/ Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 500 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en HR Executive / Customer Service Communication Executive.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
3 năm 400 - 600 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 HUMAN RESOURCES EXECUTIVE/ RECRUITMENT EXECUTIVE
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.6 Client Service Executive/ Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 500 - 600 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Business Development Executive; Sales & Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Marketing Executive, Customer Relationship Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.3 Teacher, Programme Executive, Education Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 400 - 500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.0 Senior HR Executive/ Recruitment Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm 600 - 700 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.4 Human resources executive/ programme executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm 14,0 - 16,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Sales Executive , Customer Service Executive, Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Trade Marketing Executive/ Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Marketing Executive, Assistant Account Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.2 Marketing Executive/ Senior Account Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 700 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Import export executive / assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
7 năm 309 - 412 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Executive Assistant or Marketing / Customer Service Executive
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
6 năm 500 - 700 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Export Documentation Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Customer Service Executive or Executive Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
hơn 11 năm qua
Import Export Executive
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 350 - 450 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Executive, Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm 700 - 1,200 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Import & Export Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Export Sales Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Export Sales Executive
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Import - Export Executive
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 3.8 Marketing executive, Administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
9 năm 350 - 500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en C&b Executive \ Hr Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Sale Executive.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Marketing Executive/ Assistant
| Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.4 Import Export Executive
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.4 Executive in Export companies
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 3.3 sale executive,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Marketing Executive/ Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.6 OPERATION EXECUTIVE – SITE MANAGER - MANAGEMENT EXECUTIVE
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Import / Export / Purchasing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm 600 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Product Executive, Administrative
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Trà Vinh
hơn 11 năm qua
en 3.4 Sale and Marketing Executive / Account Executive / Merchandiser
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.2 HR Executive/ C & B Specialist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
6 năm trên 500 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Sales Executive / Marketing Executive / Project Coordinator Copy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 7,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Sales Executive, Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 3.8 Export Sales & Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.4 Marketing Executive - Event Organizer - Business Development Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Creative Executive/ Copywriter
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Financial Executive/ Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 Training Executive - Customer Service - Consulting Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Quảng Nam
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Import- export executive
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 400 - 450 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Marketing Executive / Brand Executive / Assistant Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Executive, Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.6 Executive, team leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
  1. 21
  2. 22
  3. 23
  4. 24
  5. 25
  6. 26
  7. 27
  8. 28
  9. 29
  10. 30