Tìm hồ sơ

Tìm thấy 11,618 hồ sơ f b manager x tại Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
HR - Admin manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 2 năm qua
Assistant Brand Manager
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
8 năm 20,0 - 25,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 4 năm qua
Project HSE manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
17 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đồng Nai
hơn 4 năm qua
Assistant GM / Admin Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 4 năm qua
3.2 Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 8 năm qua
Human Resources Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en 4.1 HR & Admin Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en 5.5 Business Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en 6.0 Regional Retail Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
7 năm 1,300 - 1,600 USD Hồ Chí Minh
Cần Thơ
hơn 10 năm qua
en 8.1 Admin Officer , Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Assistant Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en International Sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
en 8.8 Modern Trade Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 52
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
en 6.2 Finance Manager - Chief Accountant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
24 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Quality Assurance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 54
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en General Affairs Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -44
4 năm Thương lượng Bình Dương
Long An
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Project Manager / Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
2 năm 618 - 1,030 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
10 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
5 năm 13,0 - 15,0 tr.VND Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
7 năm 824 - 1,030 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 53
11 năm 12,0 - 13,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
8 năm Thương lượng Long An
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
7 năm Thương lượng Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
4 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Area Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
2 năm 515 - 618 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -41
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: -30
10 năm Thương lượng Cần Thơ
Đồng Tháp
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -42
7 năm 6,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
7 năm Thương lượng Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 54
2 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Assistant Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 41
3 năm Thương lượng Đà Nẵng
Phú Yên
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
4 năm 824 - 1,030 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: -43
10 năm 15,0 - 25,0 tr.VND Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en It Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
Chưa có kinh nghiệm 721 - 1,030 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Senior Production Planning Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
9 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Network system manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm 412 - 515 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -30
8 năm 412 - 618 USD Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Key Account Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
7 năm 15,0 - 25,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Assistant Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
5 năm 515 - 618 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 48
9 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Long An
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
6 năm 309 - 618 USD Hưng Yên
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Assistant GM or manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -36
11 năm 824 - 927 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
6 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 53
9 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Admin and HR manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
10 năm 6,0 - 13,0 tr.VND Cần Thơ
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Manager Assistant , Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
7 năm 412 - 618 USD Đồng Nai
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Manager or Assistant Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Human Resource Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
5 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
  1. 24
  2. 25
  3. 26
  4. 27
  5. 28
  6. 29
  7. 30
  8. 31
  9. 32
  10. 33