Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
4 năm | 824 - 1,030 USD |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
3 năm | 515 - 618 USD |
Khánh Hòa
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
5 năm | Thương lượng | Khánh Hòa | hơn 10 năm qua | |
Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
9 năm | 1,000 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua | |
en |
Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 64
|
30 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 3.4 |
Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa |
hơn 11 năm qua |
en |
F & B MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
17 năm | Thương lượng |
Khánh Hòa
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 6.4 |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
13 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 3.2 |
Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 58
|
20 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 4.6 |
Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Khánh Hòa | hơn 11 năm qua |
en 4.6 |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 62
|
15 năm | 40,000 - 70,000 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Định Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 3.6 |
Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
9 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 7.0 |
Managerial
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
10 năm | 2,500 - 4,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
3.6 |
MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
|
3 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua |
en 4.4 |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
5 năm | 800 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 3.3 |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
en 4.1 |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
20 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
Marketing Manager / Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
en |
Restaurant Manager / Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
en 3.2 |
Assitant Manager Or Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 63
|
18 năm | 1,500 - 2,500 USD |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 3.9 |
Project manager, Production manager maintenance manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 56
|
21 năm | Thương lượng |
Thừa Thiên- Huế
Quảng Nam Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 5.8 |
Sales Manager, marketing manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
13 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 6.4 |
Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
9 năm | 1,500 - 3,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
Marketing manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | 309 - 412 USD |
Đà Nẵng
Dak Lak Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Marketing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 8.2 |
Marketing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 29
|
14 năm | 1,600 - 2,500 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 6.3 |
Maintenance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 4.4 |
Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
9 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en |
Sales manager, product manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 10 năm qua |
Project Manager/ Construction Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
3 năm | 14,0 - 25,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 8.4 |
Project Manager/ Site Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
14 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 8.4 |
Project Manager/ Construction Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 4.0 |
Technical Manager/ Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
en 4.6 |
MEP Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
11 năm | 2,000 - 2,500 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương Đà Nẵng |
hơn 7 năm qua |
Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
6 năm | 618 - 721 USD | Đà Nẵng | hơn 10 năm qua | |
Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
3 năm | 824 - 927 USD |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
en |
Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -44
|
11 năm | 1,030 - 1,545 USD |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
en |
Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
|
11 năm | 1,030 - 1,545 USD |
Khánh Hòa
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
en |
Service manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
4 năm | Thương lượng |
Khánh Hòa
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
en |
Service manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
4 năm | 1,200 - 1,500 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en |
HR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Bà Rịa - Vũng Tàu Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Training Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
17 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
17 năm | 1,000 - 1,500 USD | Khánh Hòa | hơn 11 năm qua | |
en |
Foods manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
5 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Nghệ An Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
en 7.2 |
PURCHASING MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
11 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua |
3.8 |
Quality Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
|
3 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua |
en 4.4 |
Financial Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -45
|
11 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua |
3.2 |
quality manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
3.1 |
Finance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Đà Nẵng | hơn 11 năm qua |
Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
5 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Khánh Hòa
Phú Yên |
hơn 11 năm qua |