Tìm hồ sơ

Tìm thấy 762 hồ sơ general x tại Hồ Chí Minh x , Bình Dương x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en General accountant/ Accountant manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.2 Managing Director / General Manager / COO
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 66
20 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Senior accountant/ General accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm 10,0 - 14,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.4 General accountants, chief accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
5 năm 500 - 1,000 USD Bình Dương hơn 11 năm qua
en 7.0 GENERAL ACCOUNTANT/ CHIEF ACCOUNTANT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.7 Personal Assistant To General Managers
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.7 Personal Assistant To General Managers
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Geoscientist
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Geologist
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
en DIRECTOR OF SALES/ GENERAL MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
7 năm 1,030 - 1,545 USD Đà Nẵng
Quảng Nam
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Chief Accountant, General Accountant, Planner ...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
4 năm 515 - 618 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Kế toán tổng hợp - General accountant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm trên 7,1 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kế toán tổng hợp ( General accounting)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
2 năm 6,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Operation Manager / Production Manager / General Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.4 General Accountant - Chief Accountant - Internal Auditor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
3 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.3 Human Resources, , General Affair Position
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
10 năm 9,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.1 Shopping Mall General Manager & Business Development Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
6 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Kế Toán Tổng Hợp/ General Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en ASSISTANT TO GENERAL DIRECTOR/ CEO
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm 1,000 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en General Manager Assistant, Accountant cum Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 400 - 600 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.5 General Affair Manager or Chief Accoutant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
11 năm Thương lượng Bình Dương hơn 11 năm qua
en 4.0 Country manager, or General Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Chủ tịch | Tuổi: 58
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.4 Chief Accountant or senior general accountant 0983430937
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
14 năm 850 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.2 General Manager - Chief representative - Factory Director
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 55
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.4 HR Generalist/ C&B Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
16 năm trên 1,700 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.8 Accountant/ General Accountant/ Chief Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.4 General Accountant or Assistant to Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 6.4 Assistant to General Manager or Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Kế toán tổng hợp - General Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm 10,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Quảng Trị
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Kế Toán Tổng Hợp - General Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 3.3 Assitant to Personal, either General Affair
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
13 năm 350 - 400 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.0 General Accountant, Import - Export Accountant
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Operation Manager / Assistant to General Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
2 năm 800 - 900 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.3 Senior Accountant or General Accountant or Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.3 Chief Accountant/ General accountant / Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.7 GENERAL ACCOUNTANT - PAYABLE, RECEIVABLE ACCOUNTANT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.8 Experienced Hotel / Resort General Manager In Vietnam
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 68
25 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 8.6 Vice General Director - Sales & Marketing Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 56
19 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Kế toán tổng hợp, general accounting
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Manager, Vice general manager or genarel manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -38
11 năm 1,030 - 1,545 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Genneral accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm 600 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.0 HR General/HRBP
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en General Manager (or Deputy) / Managing Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -39
11 năm 1,030 - 1,545 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en General Manager, CEO, Director, Production Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -42
10 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
General Accountant, tài chính/ ngân hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Admin & HR Executive/ Assistant to General Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
6 năm 600 - 700 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en chief accountant, general accoutant, financial manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
11 năm 20,0 - 25,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 11 năm qua
General Accountant , Assistant Auditor, Payable Accountant , Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Operation Manager; General Manager; Training Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 50
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Thuận
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 7.1 General Accountant (Kế toán tổng hợp)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
  1. 7
  2. 8
  3. 9
  4. 10
  5. 11
  6. 12
  7. 13
  8. 14
  9. 15
  10. 16