Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en 8.4 |
Trưởng phòng Nhân sự, Giám đốc Đào tạo
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
5.9 |
Quản lý vùng, phó giám đốc dược phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 8.8 |
CEO, country manager or Director, Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 53
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 8.8 |
CEO, Country Manager, Director, Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 53
|
14 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Giám đốc PR, truyền thông nội bộ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
13 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
3.6 |
Giám Đốc Kinh Doanh/ Trưởng Phòng Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Trợ Lý Giám Đôc, Nhân Viên PR
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
4 năm | 6,5 - 8,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
6.6 |
Trưởng Phòng Kinh Doanh, Giám Đốc Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long KV Đông Nam Bộ |
hơn 11 năm qua |
4.8 |
Giám đốc / Trưởng phòng Hành Chánh - Nhân Sự
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
10 năm | 17,0 - 22,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
3.4 |
Giám Đốc Chi Nhánh ( TP. Kinh Doanh )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
6 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Nhân Viên Lái Xe Giám Đốc - Văn Phòng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Kế toán trưởng or Trợ Lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
6 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
Trợ lý giám đốc/ trưởng phòng, nhân viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 3.4 |
Thư kí, Trợ lí giám đốc,
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
4 năm | 7,0 - 9,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
4.6 |
Giám Đốc Tài Chính, Kế Toán Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
15 năm | 1,500 - 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
4.4 |
Giám đốc / Trưởng phòng hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 58
|
16 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua |
en |
Personal Assistant To General Managers / Trợ Lý Tổng Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 3.2 |
Trưởng nhóm / Chuyên viên/ Trợ lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
3 năm | trên 700 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
3.1 |
Đội trưởng / Phó Giám Đốc Điều Hành Dự Án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 36
|
4 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 7.6 |
Giám Đốc Dịch Vụ Khách Hàng / Quản Lý Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
|
17 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 8.4 |
Trưởng ngành hàng, Giám đốc kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
12 năm | 1,000 - 1,400 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
4.3 |
Trợ Lý Giám Đốc / Biên Phiên Dịch / Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
5.3 |
GIÁM ĐỐC KINH DOANH NGÀNH HÀNG FMCG CHUYÊN NGHIỆP
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 48
|
15 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.8 |
Kế toán trưởng, trợ lý giám đốc tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
14 năm | 1,100 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
3.4 |
Trợ Lý / Thư ký Ban Giám Đốc / Văn phòng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 8.8 |
Giám Đốc Bán Hàng Kênh Siêu Thị Mặt Hàng FMCG
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 48
|
15 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
5.3 |
Giám Đốc Bán Hàng Kênh Siêu Thị Mặt Hàng FMCG
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 38
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
en 6.5 |
Giám Đốc Bán Hàng Kênh Siêu Thị Mặt Hàng FMCG
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 54
|
18 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng KV Đông Nam Bộ |
hơn 11 năm qua |
en 5.9 |
Giám Đốc Bán Hàng Kênh Siêu Thị Mặt Hàng FMCG
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
9 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
en 4.8 |
Personal Assistant To General Managers / Trợ Lý Tổng Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
20 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 4.6 |
Giám đốc/ trưởng bộ phận thẩm định tín dụng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
8 năm | 18,0 - 20,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
4.3 |
Kế Toán Trưởng, Giám Đốc Tài Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 65
|
17 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 6.0 |
Giám Đốc Kinh Doanh / Điều Hành Nhà Máy
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 61
|
26 năm | 1,400 - 2,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
6.7 |
GIÁM ĐỐC, PHÓ GIÁM ĐỐC, TRƯỞNG/PHÓ PHÒNG KINH DOANH
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Giám đốc điều hành, Giám đốc kinh doanh/bán hàng
| Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Giám đốc chi nhánh/Phó giám đốc phụ trách kinh doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
|
11 năm | 45,0 - 50,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
Trưởng nhóm, trưởng - phó phòng KD, giám đốc - phó giám đốc KD khu vực...
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Kỹ sư TVGS; Chỉ huy trưởng công trường; Giám đốc, phó giám đốc điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 67
|
32 năm | 5,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 7.7 |
Trợ lý giám đốc về quan hệ khách hàng; Trưởng phòng marketing, Giám đốc marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
10 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
5.0 |
Giám đốc Vùng / Giám đốc khu vực Miền Bắc ( ASM/RSM)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Phòng |
hơn 11 năm qua |
en 3.4 |
Giám đốc, Phó giám đốc quản lý chất lượng - Trưởng phòng, Giám sát chất lượng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 44
|
8 năm | 600 - 1,000 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
3.6 |
Phó Giám Đốc Chi nhánh Ngân hàng; Giám Đốc Phòng Giao dịch, Trưởng phòng Khách hàng cá nhân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | 18,0 - 25,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
3.5 |
Trưởng phòng, Giám đốc điều hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
8 năm | 1,200 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 10 năm qua |
Kính Gởi Ban Gián Đốc Công Ty
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
4 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
TRƯỞNG PHÒNG, P.GÍAM ĐỐC, GIÁM ĐỐC
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
9 năm | 1,030 - 1,545 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Trưởng Phòng giao dịch, Giám đốc Chi nhánh, Giám đốc dư án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 40
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
5.3 |
Trưởng phòng/Trợ lý Giám đốc/Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
9 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
3.9 |
P. Giám Đốc/Giám Đốc Dự Án/ Trưởng Phòng Dự Án / Trưởng Phòng Kỹ Thuật / Tư Vấn Trưởng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
18 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Giám Đốc/Phó Giám Đốc/Trưởng Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
4 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
4.4 |
Trưởng phòng Tái thẩm định tín dụng Ngân hàng; Giám đốc/Phó Giám đốc tài chính doanh nghiệp
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
12 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |