Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
3 năm | 618 - 721 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
|
10 năm | 515 - 1,030 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Phó giám đốc
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
5 năm | Thương lượng |
Khác
Hưng Yên Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Phó giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
8 năm | 8,0 - 12,0 tr.VND |
Bắc Ninh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
3 năm | 309 - 412 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
en |
thu ki giam doc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
2 năm | 309 - 412 USD |
Hà Nam
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
3 năm | Thương lượng |
Hải Dương
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Phó giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
2 năm | 309 - 412 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
6 năm | 1,030 - 1,545 USD |
Hải Dương
Bắc Ninh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Phó giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
4 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
en |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
|
9 năm | 824 - 927 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: -41
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Giám Đốc Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
3 năm | 824 - 927 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Giám đốc bán hàng
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Tây
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 51
|
10 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
en |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
9 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
en |
Phó giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
4 năm | 824 - 927 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
4 năm | 5,0 - 6,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Giám đốc điều hành
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
6 năm | 927 - 1,030 USD |
Hưng Yên
Bắc Ninh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
en |
Tro Ly giam Doc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
3 năm | 309 - 412 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
en |
Giám đốc nhân sự
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
|
4 năm | 824 - 927 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
4.6 |
Trợ lý Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | trên 7,1 tr.VND |
Hà Nội
Thái Nguyên |
hơn 11 năm qua |
Trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Phó tổng giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | 5,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Giám đốc dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
giám đốc kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
|
13 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Giám đốc sản xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 54
|
13 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hưng Yên |
hơn 11 năm qua | |
giám đốc bán hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Giám đốc khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Tổng giám đốc | Tuổi: 42
|
9 năm | 1,700 - 2,500 USD |
Hà Nội
Hải Phòng Hải Dương |
hơn 11 năm qua | |
Trợ lý Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
8 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
4.0 |
Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 44
|
7 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
3.8 |
Giám đốc dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
2 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Thư ký giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Giám đốc dự án
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 50
|
18 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Nhân Sự
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Nhân Sự
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
4.3 |
Giám Đốc Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Tổng giám đốc | Tuổi: 55
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
4.1 |
Trợ Lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | 300 - 400 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Trợ Lí Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Nhân Sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Tổng giám đốc | Tuổi: 45
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Trợ Lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 400 - 750 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Đà Nẵng Đồng Nai Khác |
hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Nhân Sự
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Nhân Sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Tổng giám đốc | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hà Nội
Phú Thọ Vĩnh Phúc |
hơn 11 năm qua | |
Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | 750 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Bình Dương Đà Nẵng Đồng Nai |
hơn 11 năm qua | |
Giam Doc Nhan Su
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 30
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |