Tìm hồ sơ

Tìm thấy 3,303 hồ sơ giam doc x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
3.7 Phó Giám Đốc Công Ty
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
5 năm Thương lượng Thái Bình
Cà Mau
Hải Dương
hơn 11 năm qua
Trợ Lý Phó Giám Đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Trợ Lý Tổng Giám Đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
4.2 Phó Giám đốc Ban QLDA
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 43
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
7.0 Giám Đốc Kinh Doanh - Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.2 Giám đốc thu mua, giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
13 năm 2,000 - 3,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Giám đốc điều hành, Phó Tổng giám đốc, Tổng giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 63
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
7.0 Trưởng Phòng Nhân Sự, Giám Đốc, Tổng Giám Đốc, Giám Đốc Điều Hành
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 46
10 năm 500 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 11 năm qua
5.1 Giám đốc dự án, Phó Tổng giám đốc, Giám đốc đầu tư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
10 năm 2,000 - 3,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
5.7 Giám Đốc Kinh Doanh, Giám Đốc marketing, Giám Đốc thương hiệu
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
11 năm Thương lượng Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
3.7 Giám Đốc Hcns, Giám Đốc Sx, Giám Đốc Điều Hành, Trưởng Phòng Hcns
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Đà Nẵng
Hà Tĩnh
Quảng Nam
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
Phó Tổng Giám đốc kinh doanh, Giám đốc điều hành, Giám đốc kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 58
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Phó tổng giám đốc/ Giám đốc chi nhánh/ Giám đốc phát triển kinh doanh
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
11 năm Thương lượng Cao Bằng
Tuyên Quang
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
en 8.8 Giám đốc kinh doanh, Giám đốc Dự án, Giám đốc Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 41
9 năm 40,0 - 60,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
7.2 Giám đốc kinh doanh / Giám đốc Marketing / Giám đốc sản phẩm mobile VAS / digital Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 38
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
5.3 Giám đốc Kinh doanh & Tiếp Thị, Giám đốc Phát Triển Kinh Doanh, Giám đốc Thương hiệu, Giám đốc Kế hoạch, Giám đốc Tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 50
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Toàn quốc
hơn 10 năm qua
Giám Đốc Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 48
8 năm Thương lượng Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Giám Đốc chi nhánh
| Tuổi: 52
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Trợ lý giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
Chưa có kinh nghiệm trên 7,1 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
Long An
hơn 11 năm qua
Trợ Lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
4 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Giám Đốc Nhân Sự
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Giám Đốc Nhân Sự
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Giám đốc chi nhánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 51
16 năm Thương lượng Cần Thơ hơn 11 năm qua
en Trợ lý Giám Đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Thư ký giám đốc
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
1 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội
Nam Định
hơn 11 năm qua
en 4.6 Trợ lí giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 500 - 700 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.8 Phó Giám đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 47
12 năm 1,200 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.3 Giám đốc điều hành, giám đốc kinh doanh, giám đốc tài chính, kế toán trưởng
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Giám đốc marketing, Giám đốc bán lẻ, Giám đốc kinh doanh v.v..
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 39
7 năm 15,0 - 30,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Ứng Viên Giám Đốc Kinh Doanh, Giám Đốc Điều Hành, Trợ Lý Giám Đốc Hoặc Hđqt
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Tổng giám đốc | Tuổi: 44
Chưa có kinh nghiệm 15,0 - 30,0 tr.VND Hà Tĩnh hơn 11 năm qua
en Trợ lý giám đốc marketing, Giám đốc marketing, Biên tập viên, giám đốc truyền thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm 500 - 800 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 7.4 Giám đốc, Phó giám đốc, Tổng giám đốc, Phó tổng giám đốc, COO, CEO, Manager...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 49
18 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Phó Giám đốc Phòng giao dịch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.6 Trưởng đại diện - Giám đốc quốc gia
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 42
10 năm 6,000 - 10,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
7.2 Giám Đốc Phòng Giao Dịch Cấp 1
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 43
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Giám đốc Dự Án Giáo Dục
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 42
10 năm 1,500 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.0 Giám đốc điều hành, Giám đốc kinh doanh, Trưởng phòng kinh doanh, Giám đốc Truyền thông, Giám đốc marketing
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
12 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Ban Giám đốc Khối Ngân hàng
| Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
17 năm 250,0 - 300,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 4 năm qua
Giám đốc / Trưởng phòng nhân sự
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
127 năm 12,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Long An
hơn 9 năm qua
Kế toán/ trợ lý Giám Đốc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Giam doc hoac TP Kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
7 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Trợ lý Giám đốc Kinh doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
4 năm 4,0 - 7,0 tr.VND Bình Định
Dak Lak
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Trưởng phòng- Giám đốc bộ phận
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -42
11 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Giam Doc, TP Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 51
7 năm 927 - 1,030 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Managing Director/ Giam doc dieu hanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 49
5 năm 824 - 1,030 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Thu ky tro ly giam doc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Lâm Đồng
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Giáo viên, Tro ly Giam Doc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Giám đốc nhân sự; Chief Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -45
11 năm 9,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
thu quy va tro ly giam doc
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Tổng giám đốc | Tuổi: 45
6 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Bình Dương hơn 10 năm qua
Giám đốc Kinh Doanh khu vực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
9 năm 515 - 618 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
  1. 12
  2. 13
  3. 14
  4. 15
  5. 16
  6. 17
  7. 18
  8. 19
  9. 20
  10. 21