Tìm hồ sơ

Tìm thấy 938 hồ sơ hanh chinh thu ky x tại Hồ Chí Minh x , Gia Lai x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân Viên Hành Chính, Thư Ký, Nhân Viên Kinh Doanh, Nhân Viên Tài Chính Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Biên tập viên, Marketing Online, Nhân viên hành chính, Thư ký, Nhân viên văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên kế hoạch, nhân viên phòng kinh doanh, nhân viên hành chính, thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Sales Admin/Nhân viên hành chính- Thư ký/ Kế Toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên Lao Động-Tiền Lương, Hành Chánh, Thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Kế toán, kho, hành chánh, thư ký, văn phòng, kế toán kho, nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Thư Ký / Hành Chánh Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Thư Ký - Hành Chánh - Văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Thư ký/ Hành chánh văn phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.9 Nhân viên Thư ký/ Hành Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Thư ký - Hành chính - Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân Viên Thư Ký/ Hành Chính
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Thư ký, Hành chính nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Ngân hàng, Tài chính, Thư ký, Xuất nhập khẩu, Hành chính văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên hành chính, thư ký, Kế toán viên, Nhân viên kinh doanh, Chăm sóc khách hàng.
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
Hành chính, Tài chính, Thư ký, Ngân hàng, Nhân sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
3 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.2 Nhân Viên Hành Chánh Nhân Sự, Thư Ký, Nhân viên ngân hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Tiền Giang
hơn 9 năm qua
Hành chính VP, Thư ký, Tư vấn, Pháp lý
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự / Thư Ký / Dịch Vụ Khách Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh /Kế Toán /Hành Chính -Thư Ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 6,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng/ Thư Ký/ Trợ Lý/ Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên Ngân hàng, Trợ lý, Thư ký Hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Thư ký điều hành, chuyên viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên hành chánh/ Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên hành chính - Nhân sự - Thư ký - Lễ tân
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Thư ký hành chính\Kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
nhân viên hành chánh, nhân sự, thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên Hành chính - Nhân sự/ Thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Hành chính/ Nhân sự/ Thư ký
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Nhân Viên Lễ tân, thư ký hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên hành chính, nhân sự, thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân Viên Nhân Sự, Thư Ký Hành Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Kế Toán- Thư Ký Hành Chính
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Hành Chánh - Nhân Sự - Thư Ký - Văn Phòng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Thư Ký Hành Chính Văn Phòng, Kế Toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Biên phiên dịch, Thư ký hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Thông dịch tiếng Hàn- Thư ký hành chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân viên hành chính - Nhân viên kỹ thuật
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Cần Thơ
hơn 10 năm qua
Nhân viên hành chính/ Trợ lý / Thư ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 5,5 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Hành chính/ Nhân sự/ Thư ký
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Nhân Viên Hành Chính/ Nhân Sự/ Thư Ký
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm 300 - 400 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân Viên Chăm Sóc Khách Hàng - Thư Ký Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Nhân Viên Hành Chánh - Nhân Sự , Thư Ký , Văn Phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
5.8 Hành chính - Nhân sự - Thư ký/ Admin - HR - Cleck
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm 7,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Nhân viên hành chánh. Nhan vien cham soc khach hang. Thu ky
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Hành chánh văn phòng - Chăm sóc khách hàng - Thư ký - Trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân Sự/ Hành Chánh/ Mua Hàng/ Thư Ký/ Trợ Lý/ Sản Xuất
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Sale Admin, Thư ký hành chánh văn phòng, Nhân viên thu mua.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 4,5 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Nhân Viên Hành Chính / Thư Ký / Kho/ Kế toán /Marketing / Kinh Doanh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
127 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
Thư ký, Nhân viên hành chánh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
  1. 4
  2. 5
  3. 6
  4. 7
  5. 8
  6. 9
  7. 10
  8. 11
  9. 12
  10. 13