Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Hồ Sơ Xin Việc Làm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Ho So Xin Viec Lam
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hà Tây |
hơn 11 năm qua | |
Hồ Sơ Xin Việc Làm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Thanh Hóa | hơn 11 năm qua | |
Hồ Sơ Xin Việc Làm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Toàn quốc | hơn 11 năm qua | |
Hồ Sơ Xin Việc Làm
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hà Nội
Tuyên Quang |
hơn 11 năm qua | |
Hồ Sơ Xin Việc Lam
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Đà Nẵng Thừa Thiên- Huế |
hơn 11 năm qua | |
Hồ Sơ Xin Việc Làm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Long An Toàn quốc |
hơn 11 năm qua | |
Hồ Sơ Xin Việc Làm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 31
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Nghệ An Toàn quốc |
hơn 11 năm qua | |
Hồ Sơ Xin Việc Làm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng Lai Châu Thanh Hóa Toàn quốc |
hơn 11 năm qua | |
Hồ Sơ Xin Việc Làm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Hồ Sơ Xin Việc Làm
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Thanh Hóa | hơn 11 năm qua | |
Hồ Sơ Xin Việc Làm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Hồ Sơ Xin Việc Làm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
1 năm | 15,0 - 30,0 tr.VND |
Hà Nội
Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua | |
Hồ Sơ Xin Việc Làm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Hồ Sơ Xin Việc Làm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Ho So Xin Viec Lam
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Hồ Sơ Xin Việc Làm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Hồ Sơ Xin Việc Làm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
|
2 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Hồ Sơ Xin Việc Làm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 11
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Hồ Sơ Xin Việc Làm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Giang Bắc Ninh Nghệ An |
hơn 11 năm qua | |
Hồ Sơ Xin Việc Làm
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Hồ Sơ Xin Việc Làm
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Hồ Sơ Xin Việc Làm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Hồ Sơ Xin Việc Làm
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 11
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hà Nội
Cao Bằng Lào Cai Thái Nguyên Yên Bái |
hơn 11 năm qua | |
Hồ Sơ Xin Việc Làm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Hồ Sơ Xin Việc Làm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Hồ Sơ Xin Việc Làm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hà Nam Thái Nguyên Vĩnh Phúc |
hơn 11 năm qua | |
Hồ Sơ Xin Việc Làm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Hồ Sơ Xin Việc Làm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Long An Toàn quốc Khác |
hơn 11 năm qua | |
Hồ Sơ Xin Việc Làm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Hồ Sơ Xin Việc Làm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Cạn Thái Bình |
hơn 11 năm qua | |
Hồ Sơ Xin Việc Làm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Hồ Sơ Xin Việc Làm
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Hồ Sơ Xin Việc Làm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Hải Dương Hưng Yên Thái Bình |
hơn 11 năm qua | |
Hồ Sơ Xin Việc Làm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Hồ Sơ Xin Việc Làm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
Chưa có kinh nghiệm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
6.3 |
Hồ Sơ Xin Việc Làm
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
|
Chưa có kinh nghiệm | 15,0 - 30,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Hồ Sơ Xin Việc Làm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Hồ Sơ Xin Việc
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Hồ Sơ Xin Việc Làm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 11
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Hồ Sơ Xin Việc Làm
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 29
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Hồ Sơ Xin Việc Làm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
3 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Hồ Sơ Xin Việc Làm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hà Nam Nam Định Ninh Bình |
hơn 11 năm qua | |
Hồ Sơ Xin Việc Làm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
3 năm | 1,0 - 2,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Hồ Sơ Xin Việc Làm
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Hồ Sơ Xin Việc Làm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 54
|
1 năm | 1,0 - 2,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Hồ Sơ Xin Việc Làm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Thanh Hóa | hơn 11 năm qua | |
Hồ Sơ Xin Việc Làm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 2,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Hồ Sơ Xin Việc Làm
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Hồ Sơ Xin Việc Làm
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Bắc Ninh Hà Tây Hải Dương Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |