Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en |
Excellent officer in banking
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en |
Art Industrial Architect
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
3 năm | Thương lượng |
Hải Dương
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
Công nhân in
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
1 năm | 309 - 412 USD |
Cần Thơ
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Tây
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Art Industrial Architect
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Tây
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Tây
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
Food Industrial Engineer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en |
Information Systems Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
1 năm | 515 - 618 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
Investment Portfolio Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Staff in Technology Company
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Sales Inbound
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en |
Financial and Investment Analyst
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 700 - 1,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
Tour Inbound Operator
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
3 năm | trên 7,1 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên In Offset
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Inbound Tour Operator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Financial Analyst / Investment Analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua | |
en |
Finance / Investment officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
1 năm | Thương lượng |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
en |
Customer staff, Interpreter/Translator, Banker, Logistics staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
1 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
en 3.2 |
Interpreter/ Purchaser/Secretary
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 3.2 |
Investment, financial analyst
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 7,0 - 10,0 tr.VND |
Hà Nội
Quảng Ninh |
hơn 11 năm qua |
en 4.4 |
Management in construction
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 8.2 |
Electrical & Instrumentation Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 3.9 |
Civil and industrial Engineering
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 8.0 |
Electrical Instrument Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Thái Nguyên |
hơn 11 năm qua |
en |
Interpreter/ translator/event organizer/ assisstant/
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
2 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Bắc Ninh Hà Nam |
hơn 11 năm qua |
en 3.2 |
Corporate finance, Investment
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 8.4 |
Instrument and control engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
9 năm | 1,500 - 2,500 USD |
Hà Nội
Quảng Ninh Thái Bình |
hơn 11 năm qua |
en 8.4 |
Network Infrastructure Engineer/ Network Administrator/Systems Integration Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
|
11 năm | 15,0 - 20,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 7.2 |
Supervisor – Inbound Logistics
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
14 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 7.6 |
Supervisor – Inbound Logistics
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
10 năm | 1,000 - 2,000 USD |
Hà Nội
Thái Nguyên |
hơn 11 năm qua |
en 4.0 |
Secretary/Assistant/Translator - Interpreter cum Admin
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
5 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en 4.2 |
Senior import-export staff, International sale executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
en |
English Teacher In English Center
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
5 năm | trên 30,0 tr.VND |
Hà Nội
Phú Thọ Yên Bái Khác |
hơn 11 năm qua |
English speaking inbound sales executive
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en |
Senior Inbound Sales And Operator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
3 năm | 400 - 750 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Chuyen In Mag Phuc Hop
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Bắc Ninh Hà Nam Hưng Yên |
hơn 11 năm qua |
en |
insurance consultant, Sale executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 7,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Admin Officer - Based in Hanoi
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en |
Banking/ Finance/ Investment
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
en 8.4 |
HSE Manager for manufacturing industry
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
10 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Thanh Hóa Thái Nguyên |
hơn 11 năm qua |
Chuyên viên phát triển và vận hành hệ thống Data Warehouse - Business Intelligence
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | trên 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
en 5.2 |
Translator/Interpreter/Assistant/ Project Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
3 năm | 500 - 1,000 USD |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua |
en 7.4 |
Translator/Interpreter/Assistant/Secretary/Project Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
13 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Hải Phòng |
hơn 11 năm qua |
en 3.2 |
Banking, Finance, Marketing, Business, International Business, Freight/Logistics, Project/Planning, International cooperation, Administration
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Business Intelligence, Data warehouse, Database Administrator Part-time
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Đà Nẵng |
hơn 11 năm qua | |
en 5.2 |
Secretary /Assistant, Interpreter /Translator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
7 năm | 400 - 600 USD |
Hà Nội
Khác |
hơn 9 năm qua |
en |
CEO, CIO - Innovative and Smart
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
|
7 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
en |
staff in Hotels or tour companies
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
en |
Secretary,Project secretary,Interpreter/Translator,Admin assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | 309 - 412 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |