Tìm hồ sơ

Tìm thấy 630 hồ sơ ke toa n truong x tại Hà Nội x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân viên Kế toán - Trợ lý kiểm toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
4.3 Ngân hàng, Kế toán, Truyền thông
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Kế toán trưởng, kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm 400 - 600 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
nhân viên kế toán, trợ lý kiểm toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Nam Định
hơn 11 năm qua
3.9 Kế toán trưởng, Giám đốc tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
15 năm 1,200 - 1,500 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên kế toán - Trợ lý kiểm toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên kế toán, trợ lý kiểm toán viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
5.9 Kế toán trưởng, kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên kế toán, trợ lý kiểm toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hà Nội
Thanh Hóa
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
3.5 Kế toán tổng hợp / Kế toán trưởng / Kế toán thuế / Kế toán quản trị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Kế toán trưởng/Kế toán trọn gói
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 64
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Thái Nguyên
hơn 10 năm qua
Kế Toán/ Kế Toán Trưởng/ Trợ Lý/ Quản Lý/ Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Phó phòng kế toán, kế toán trưởng, trưởng nhóm kiểm toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Kế toán trưởng,ke toan thanh toan
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Kế toán trưởng/Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 43
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Ke Toan Truong(Ke Toan Tong Hop)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Kế Toán Trưởng/Kế Toán Tổng Hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Kế toán trưởng/Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Kế toán trưởng/Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
8 năm 12,0 - 20,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
7.0 Kế toán trưởng, Trưởng phòng kế toán- tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
12 năm 18,0 - 30,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Kế toán trưởng/phó phòng kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 43
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Kế toán trưởng;Giam doc tai chinh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: -40
11 năm 9,0 - 10,0 tr.VND Bình Dương
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Kế toán trưởng,kỹ sư thực phẩm
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Hưng Yên
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Kế toán trưởng/Giám đốc Tài chính
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
3.4 Kế toán trưởng/Giám đốc tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Kế toán tổng hợp, kế toán trưởng, kế toán viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Kế toán tổng hợp, Kế toán trưởng, Kiểm toán nội bộ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Kế toán tổng hợp; Kế toán trưởng; Phó phòng kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
kế toán tổng hợp, kế toán trưởng, giám đốc tài chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Trưởng nhóm Kiểm toán/ Kế toán trưởng/ Kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Điều Hành Tour - Nhân Viên Kế Toán - Trợ Lý Kiểm Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Đà Nẵng
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Thừa Thiên- Huế
hơn 11 năm qua
Kế toán trưởng, Kế toán tổng hợp, Giảng Viên
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 51
3 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
3.3 Kế toán trưởng, kế toán thuế, kế toán tổng hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 43
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hải Dương
hơn 10 năm qua
Kế toán trưởng, Kế toán tổng hợp, kế toán thuế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Kế toán, Trợ Lý, Thư kí, Nhân sự
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm 300 - 500 USD Hà Nội
Hải Phòng
Thái Bình
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán, Trực Tổng Đài, Chăm Sóc Khách Hàng, Văn Thư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Trợ Lý Nhân Sự, Nhân Viên Văn Phòng, Kế Toán, Trợ Lý Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Tây
Thái Bình
Vĩnh Phúc
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Hành Chính, Kế Toán, Trợ Lý, Thư Ký, Ctv
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Kế toán trưởng, kế toán tổng hợp, kế toán thuế
| Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Giám Đốc Tài Chính/ Kế Toán Trưởng/ Giảng Viên Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Kế Toán Trưởng/ Kế Toán Tổng Hợp/ Quản Lý Tài Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
11 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Kế toán trưởng, kế toán tổng hợp, giá thành, vật tư,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
14 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
5.5 TP Tài chính, Kế toán Trưởng, ban kiểm soát.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Nhân viên văn phòng, kế toán, trợ lý kinh doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
7.0 Kiểm soát nội bộ, kế toán trưởng, quản lý tài chính.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
3.7 Kế toán trưởng; Kế toán tổng hợp; Kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
8 năm 7,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Trợ Lý Kiểm Toán/kế Toán Trưởng/kế Toán Tổng Hợp
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
4 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
Hà Nam
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Kê Toán Tổng Hợp, Kế Toán Trưởng, Nhận Làm Bc Thuế, Báo Cáo Tài Chính
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hà Nội
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Tài Chính, Kế Toán Tổng Hợp, Giá Thành, Kế Toán Quản Trị
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
5 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội
Thanh Hóa
hơn 11 năm qua
nhân viên hành chính-nhân sự, kế toán, trợ lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 5,0 - 6,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10