Tìm hồ sơ

Tìm thấy 421 hồ sơ ke toan vien x tại Cần Thơ x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân Viên Kinh Doanh; Kế Toán, Kiểm Toán, Thư Ký, Trợ Lý
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Cần Thơ
Đồng Nai
Long An
hơn 11 năm qua
Can Tim Viec Thu Ngan- Ke Toan 1 Nam Kinh Nghiem1 Nam Kinh Nv
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Cần Thơ hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Kế Toán, Tài Chính Ngân Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Cần Thơ
hơn 11 năm qua
Nhân viên văn phòng (kế toán, thủ quỹ, nhập liệu)
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
4 năm 3,5 - 4,0 tr.VND Cần Thơ hơn 11 năm qua
3.5 Kế toán, thu ngân, giao dịch viên, hành chính văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Bạc Liêu
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Thủ Kho,nhân Viên Bán Hàng,nhân Viên Kế Toán
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Cần Thơ
Hậu Giang
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán, Bán Hàng, Chăm Sóc Khách Hàng,hành Chánh
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh
An Giang
Bình Dương
Cần Thơ
hơn 11 năm qua
quản lý bán hàng, nhân viên chăm sóc khách hàng, nhân viên hành chính kế toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 3,0 - 8,0 tr.VND Cần Thơ hơn 11 năm qua
Nhân Viên Tư Vấn Tài Chính/ Nhân Viên Tín Dụng/ Nhân Viên Pg/ Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bến Tre
Cần Thơ
Long An
Tiền Giang
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng, Kế Toán, Bán Hàng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Cần Thơ hơn 11 năm qua
Nhân Vien Bán Hàng, Thu Ngân, Ke Toán, Thư Ký
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Cần Thơ hơn 11 năm qua
Ứng Tuyển Nhân Viên Kinh Doanh Và Thu Ngân, Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Cà Mau
Cần Thơ
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán/Hành Chính Nhân Sự/Tư Vấn Tài Chính/Thu Ngân/Bán Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cà Mau
Cần Thơ
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Hành Chính Văn Phòng/ Thư Ký/ Kế Toán
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Đồng Tháp
Cần Thơ
An Giang
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Tái Chính Ngân Hàng, Kế Toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Cần Thơ
Đồng Tháp
Vĩnh Long
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Văn Phòng\ Tài Chính\kế Toán\ Ngân Hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Đồng Tháp
Vĩnh Long
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Bán Hàng, Tư Vấn, Thủ Kho, Kế Toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Bến Tre
Cà Mau
Cần Thơ
Vĩnh Long
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh, Thư Kí ,văn Phòng, Kế Toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Bạc Liêu
Bến Tre
Bình Phước
Cà Mau
Cần Thơ
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kế Toán/Nhân sự/Chăm sóc khách hàng/văn phòng/marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Đồng Tháp
Cần Thơ
An Giang
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh,bán Hàng,kế Toán
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cà Mau
Cần Thơ
Đồng Tháp
Vĩnh Long
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh,tin Dung,ke Toan,van Phong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Cần Thơ
Hậu Giang
Kiên Giang
hơn 11 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9