Tìm hồ sơ

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Lái xe
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -43
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Lai xe
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
lai xe
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
9 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
LAI XE
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
10 năm Thương lượng Tiền Giang
Cần Thơ
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Lái xe
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Lái xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -33
11 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Lái xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
lai xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
6 năm Thương lượng Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Lái Xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
5 năm 1,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
lái xe
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm 1,0 - 2,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
LAI XE
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
2 năm 1,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
lai xe
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Lai xe
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -42
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Lái xe
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
lai xe
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
4 năm 1,0 - 2,0 tr.VND Đồng Nai hơn 10 năm qua
Lai xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
4 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
lai xe
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 42
5 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
lai xe
| Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Lai xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
LAI XE
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Lái xe
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -33
6 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Lai xe
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
3 năm 206 - 309 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Lai xe
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -40
11 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Lai xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
LAI XE
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Lai xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Lái xe
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm 206 - 309 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Lai xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 54
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Lai xe
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Lai xe
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
5 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Lai xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -42
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Lai xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Lái xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -39
8 năm Thương lượng Cà Mau
Cần Thơ
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Lái xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Lái xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
8 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Lái xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 58
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Lái Xe
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Lái xe
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Lái xe
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Lái xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Lái xe
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
11 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
lái xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
lai xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Lái xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Tháp
hơn 11 năm qua
Lái xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Lai Xe
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
4 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Khánh Hòa
hơn 11 năm qua
Lái Xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 64
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Lái Xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 61
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Lái Xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Lai Xe
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
3 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10