Tìm hồ sơ

Tìm thấy 193 hồ sơ logistics x tại Hà Nội x , Bắc Ninh x , Hưng Yên x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
logistics
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
6 năm 300 - 500 USD Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
en Logistic
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 60
30 năm 25 - 99,999 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
KV Đông Nam Bộ
hơn 11 năm qua
Logistics staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Logistics Supervisor
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
1 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Hải Phòng
Khác
hơn 11 năm qua
Logistics executive
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Sales Logistics
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 4.2 Logistics Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 500 - 600 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 4.4 Logistics Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
6 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Lai Châu
hơn 11 năm qua
en 3.9 Logistics Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
4.3 Logistics Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
8 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Supply Logistic
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -44
11 năm 824 - 927 USD Hải Dương
Bắc Ninh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en 3.9 Logistics/ Delivery Supervisor
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên phòng logistics
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Bắc Ninh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Logistics
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Vận Tải / Logistics
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
4 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên logistics
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
en 3.3 Supply Chain & Logistics Officer
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
en 5.8 Procurement and logistics manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
13 năm Thương lượng Hà Nội
Thanh Hóa
Hà Nam
hơn 11 năm qua
en 7.2 Supervisor – Inbound Logistics
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
14 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 8.2 Supply & Logistics Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
5 năm 2,000 - 5,000 USD Hà Nội
Thái Nguyên
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 6.5 Rick Carson Logistics Professional
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 55
25 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Khác
hơn 11 năm qua
en 7.6 Supervisor – Inbound Logistics
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
10 năm 1,000 - 2,000 USD Hà Nội
Thái Nguyên
hơn 11 năm qua
en 7.7 Logistics and Warehouse Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
11 năm Thương lượng Hà Nội
Thái Bình
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
en 3.4 Nhân Viên Logistics
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Nam Định
hơn 11 năm qua
Nhân viên logistic
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Trưởng Phòng Logistic
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
Chưa có kinh nghiệm 15,0 - 30,0 tr.VND Hà Nội
Hà Tây
hơn 11 năm qua
Logistics/ Purchasing senior staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh Logistics
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Administrator, nhân viên logistics
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hải Phòng
hơn 11 năm qua
en Logistics or Supply Chain Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
Nhân viên chứng từ Logistics
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kinh Doanh Logistics
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 5.8 Purchasing , Procumentment and logistics Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
13 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 11 năm qua
en 3.8 Trưởng Bộ Phận, Logistics
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
8 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 8.4 Manager Air cargo Freightforwarding Logistic
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
4.0 Purchasing staff, Logistic staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
4 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Hải Dương
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Xuất Nhập Khẩu/ Logistics
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Xuất Nhập Khẩu, Logistics
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Phòng
Quảng Ninh
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Xuất Nhập Khẩu, Logistics
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 11
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân viên xuất nhập khẩu, logistics
| Tuổi: 38
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Import - Export / Logistics / Purchasing / Supply Chain
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Logistic, Xuất Nhập Khẩu
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm 400 - 750 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Nhân viên xuất nhập khẩu hay logistics
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en 5.2 Supply Chain Manager, Logistics Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Toàn quốc
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en 8.2 APPLY FOR IMPORT & EXPORT LOGISTICS MANAGER
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
11 năm 500 - 1,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
Nhân Viên Xuất Nhập Khẩu / Logistics
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 32
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.4 Nhân viên Xuất nhập khẩu, logistics
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 6,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hải Phòng
hơn 11 năm qua
en Manager, marketing excutive, logistic
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
5 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Tây
Hà Nội
hơn 10 năm qua
purchasing/ import and export / logistic
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Xuất Nhập Khẩu, Logistic
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4