Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
en |
Luật sư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua |
Luật sư
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 52
|
6 năm | Thương lượng |
Hà Tây
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Luật sư
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
|
18 năm | 1,500 - 2,000 USD | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Luật Sư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
5 năm | 400 - 750 USD |
Hà Nội
Nghệ An |
hơn 11 năm qua | |
Luật Sư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Luật sư
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
5 năm | trên 7,1 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Luật sư
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
5 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Luật Sư Tập Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
3.9 |
luật sư tư vấn
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
|
8 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Luật sư, pháp chế
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Tư vấn luật, luật sư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
1 năm | 103 - 618 USD | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Luật sư, Chuyên viên pháp lý.
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -32
|
5 năm | 7,0 - 15,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Chuyên Viên Tư Vấn Luật; Pháp Chế; Tập Sự Luật Sư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hà Nội
Vĩnh Phúc |
hơn 11 năm qua | |
Tư vấn luật, chuyên viên pháp chế, luật sư
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân Viên Pháp Lý, Trợ Lý Luật Sư, Trợ Lý Công Chứng Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Tư vấn luật, trợ lý pháp lý, luật sư tập sự, hành chính văn phòng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Luật Sư/Nhân Viên Pháp Chế/ Đại Diện Theo Ủy Quyền
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 54
|
Chưa có kinh nghiệm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự, Tư Vấn Luật, Trợ Lý Luật Sư, Nhân Viên Xử Lý Nợ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
Chưa có kinh nghiệm | 4,0 - 5,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội Nam Định |
hơn 11 năm qua | |
en |
Ky su dong luc
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hải Dương
Hải Phòng Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
Sinh Viên Luật, Tập Sự, Cộng Tác Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
3 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân sự, tiền lương
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân sự và tiền lương
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Phú Thọ
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân sự và tiền lương
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
|
3 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân sự và tiền lương
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 50
|
8 năm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hải Dương
Bắc Ninh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân sự và tiền lương
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Hưng Yên
Hải Dương Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân sự và tiền lương
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
2 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Vĩnh Phúc
Phú Thọ Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân sự và tiền lương
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
1 năm | 1,0 - 3,0 tr.VND |
Sơn La
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân sự và tiền lương
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
4 năm | 3,0 - 5,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân sự và tiền lương
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
4 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân sự và tiền lương
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hà Tây
Hòa Bình Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân sự và tiền lương
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
|
3 năm | Thương lượng |
Bắc Ninh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân sự và tiền lương
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND |
Hải Dương
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân sự và tiền lương
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
3 năm | Thương lượng |
Hải Phòng
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân sự và tiền lương
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 309 - 412 USD |
Vĩnh Phúc
Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân sự và tiền lương
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | Thương lượng |
Nam Định
Cao Bằng Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Nhân sự và tiền lương
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
|
3 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân sự và tiền lương
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 15
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 10 năm qua | |
Nhân sự và tiền lương
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Nghệ An
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Thủy Lực - Dịch Thuật Viên
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND |
Hà Nội
Vĩnh Phúc |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Tập Sự Nghề Luật
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
|
Chưa có kinh nghiệm | 3,0 - 4,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Quản lý chất lượng, sửa chữa, bảo dưỡng máy, thiết kế khuân
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
4 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hòa Bình Bắc Ninh |
hơn 11 năm qua | |
Nhân Viên Pháp Lý, Tập Sự Luật, Nhân Viên Hành Chính Nhân Sự
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
|
1 năm | 2,0 - 3,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Chuyen vien hanh chinh nhan su tien luong
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
7 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
Nhân viên hành chính nhân sự - lưu trữ
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
|
5 năm | 6,0 - 8,0 tr.VND | Hà Nội | hơn 11 năm qua | |
KỸ SƯ CƠ KHÍ ĐỘNG LỰC
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
2 năm | Thương lượng |
Nam Định
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ Sư Cơ Khí Động Lực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
|
3 năm | Thương lượng |
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
Kỹ sư cơ khí động lực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hải Dương |
hơn 10 năm qua | |
Ky Sư Cơ Khí Động Lực
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
|
1 năm | 5,0 - 8,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
3.2 |
Nhân Viên Nhân Sự - Chế Độ Lương
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
2 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |
Nhân sự, BHXH, Tiền lương
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
|
1 năm | Thương lượng | Hà Nội | hơn 11 năm qua |