Tìm hồ sơ

Tìm thấy 12,005 hồ sơ machandiser x tại Bình Dương x , Đồng Nai x , Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Safety Manager, Maintenance and production manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
11 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Area Sales Manager, Trade Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
4 năm 515 - 721 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Project Manager / Assistant Trade Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
4 năm 1,400 - 1,700 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Marketing Executive or Assistant Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Operation Manager / Production Manager / General Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.1 Shopping Mall General Manager & Business Development Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
6 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Nhân Viên Ráp Mạch Điện Tử
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
5 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Kỹ Thuật Ngành May Mặc
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
LEAN - CI Manager / IE Manager / Kaizen Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
5 năm 1,000 - 1,200 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Senior Marketing Executive/ Assistant Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.5 Trade Marketing Manager/ Key Account Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
8 năm 1,900 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.2 Account Manager / Marketing or Brand Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.8 Project Manager / Senior Project Manager / Program Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.8 Sales Manager or Trade Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 51
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Kỹ Sư Thiết Kế Bo Mạch
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.2 Trade marketing Manager or Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.8 Marketing Manager/ Group brand manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.4 Pharmacist Manager Sales and Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 56
20 năm 1,500 - 4,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en 3.6 RD Manager , Project manager , business development manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
5 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.8 Marketing Executive/ Assistant Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.8 Marketing Executive, Assistant Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Dak Lak
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.4 Marketing & Communications Manager or Executive Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
9 năm 2,500 - 3,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.6 Brand Manager/ Digital Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm 950 - 1,200 USD Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 4.6 Business development / sale manager/ Marketing manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Sales Manager / Account Manager / Business Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm trên 2,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Assistant Marketing Manager/ Brand Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.3 Sale Manager / Operation manager / Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Sales Manager
| Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 51
23 năm Thương lượng Hồ Chí Minh 11 tháng qua
Content Marketing
| Cấp bậc hiện tại: Sinh viên/ Thực tập sinh | Tuổi: 24
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 2 năm qua
Planning Manager
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 31
6 năm 30,0 - 40,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 2 năm qua
MEP Manager
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
17 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 2 năm qua
Project Manager
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 2 năm qua
Warehouse manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
10 năm Thương lượng Bình Dương hơn 2 năm qua
PLANT MANAGER
| Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 70
43 năm 2,500 - 4,000 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
Toàn quốc
hơn 3 năm qua
Plant Manager
| Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 70
42 năm 2,000 - 4,000 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
Toàn quốc
hơn 4 năm qua
Operation Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 4 năm qua
Production Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 32
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 4 năm qua
en 4.6 MEP Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
11 năm 2,000 - 2,500 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đà Nẵng
hơn 7 năm qua
Account Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
4 năm 800 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en 8.2 Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
16 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
Bình Dương
hơn 9 năm qua
en 6.0 IT Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
Khác
hơn 9 năm qua
en 8.4 IT Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en 4.7 Operation Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en 8.3 Training Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Account Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Marketing excetive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
6 năm 500 - 800 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Marketing Officer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en HR Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm 2,000 - 4,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
3.6 Marketing Senior
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
7 năm 10,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Account Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
  1. 8
  2. 9
  3. 10
  4. 11
  5. 12
  6. 13
  7. 14
  8. 15
  9. 16
  10. 17