Tìm hồ sơ

Tìm thấy 281 hồ sơ maintenance manager supervisor x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Manager, supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
2 năm 4,0 - 9,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Manager, Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Manager, Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
2 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Manager/ Supervisor
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
11 năm 1,000 - 1,500 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 6.2 Sales manager/ supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.5 Production manager, supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm 800 - 1,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Manage, Supply Chain Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
12 năm 1,500 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.1 Planning Manager/ Supply chain
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
8 năm 1,300 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.1 Manager/ supervisor/ assistant manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.7 Manager/ supervisor/ assistant manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Purchasing Assistant Manager, Supply Chain Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm 515 - 721 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.4 Sales Manager, Supervisor, ADOS
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Trainer, Call Center Manager, Supervisor
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm 11,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Assistant Manager, Supervisor, Team Leader
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 6.2 Planning Manager/ Merchadising Manager/ Supply Chain Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm 1,800 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.8 Sales Manager, Supervisor, Marketing Manager, Assistant Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Logistic Manager/ Supply chain Manager/ Production Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 39
6 năm 1,300 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en marketing, manager, supply chain, NGO,
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Sales/ Marketing/ Customer service Manager/ Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Relationship Manager, Team Leader, Sales Manager, Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hải Phòng
hơn 11 năm qua
Facility manager / Factory manager / Production manager/ Technical manager/ Supervisor / Mainternace manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm 1,000 - 1,500 USD Thái Bình
Hưng Yên
Nam Định
hơn 11 năm qua
en 8.4 Warehouse Manager, Logistics Manager, Supply chain Manager, Environment, health, safety manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.4 QA manager, Supply Chain Manager, R&D Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.8 Operations Manager/ Supply Chain Manager/ Production Manager/ Warehouse Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.4 Trưởng Phòng Kho Vận/ Logistics manager/ Supply chain manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
15 năm 900 - 1,400 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.2 HR manager/ Supervisor/ N-GO assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 4.7 Manager/ supervisor/administrator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Customer Service Assitant Manager, Supply Chain Analysis Specialist, Order Management Supervisor, Planning Officer..
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Accounts Manager/ Supervisor/ Team-leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 7.2 Maintenance Manager or Maintenance supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
18 năm 1,000 - 1,200 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.5 Assistant Brand Manager/ Marketing Supervisor/ Marketing Specialist
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Hotel Manager, Sales Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 50
Chưa có kinh nghiệm 750 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Bạc Liêu
Cần Thơ
Sóc Trăng
hơn 11 năm qua
en 5.4 Logistics Manager/ Logistics Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.2 Assistant manager, production supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 600 - 750 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Supervisor/Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 32
2 năm trên 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Supervisor/Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
4 năm 412 - 515 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Supervisor,manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
4 năm 309 - 412 USD Đồng Nai hơn 10 năm qua
Supervisor/Manager
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Supervisor/Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
4 năm 500 - 700 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Supervisor/Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.2 Supervisor/manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
KV Đông Nam Bộ
KV Nam Trung Bộ
hơn 11 năm qua
en 3.8 Maintenace Supervisor/Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.6 Trade Marketing Supervisor/Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.9 Area Sales Manager, Sales Supervisor
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long
KV Tây Nguyên
hơn 11 năm qua
en 8.1 Project Manager, Technical Support ( Telecom )
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
7 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Định
hơn 11 năm qua
Logistic supervisor, Warehouse manager, Sales supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
3 năm 600 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.5 Project Manager, Construction Manager, Quantity Surveyor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
11 năm 1,000 - 1,200 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 4.5 Senior Marketing Executive/ Marketing Supervisor/ Marketing Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 4.0 Manager / Assistant Manager / Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.1 Maintenance & Facilities Manager / Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
10 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6