Tìm hồ sơ
Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first
Hồ sơ | Kinh nghiệm | Mức lương | Địa điểm | Cập nhật | |
---|---|---|---|---|---|
Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
|
7 năm | 824 - 1,030 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
en 5.1 |
Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: -41
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
|
20 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Management
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
|
2 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en 5.4 |
Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
18 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
en 4.7 |
Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
1 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 4.4 |
Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
|
12 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Cần Thơ Đồng Bằng Sông Cửu Long |
hơn 11 năm qua |
en 3.5 |
Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
3 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh |
hơn 11 năm qua |
en |
Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
|
Chưa có kinh nghiệm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
en |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
|
5 năm | 412 - 515 USD |
Long An
Đồng Nai |
hơn 10 năm qua |
en |
manager
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | 1,0 - 3,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
|
9 năm | 721 - 1,545 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
|
7 năm | 1,030 - 1,545 USD |
Long An
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
|
5 năm | 7,0 - 8,0 tr.VND | Đồng Nai | hơn 10 năm qua |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -32
|
11 năm | Thương lượng |
Tiền Giang
Cần Thơ Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
4 năm | 824 - 1,030 USD |
Đà Nẵng
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
|
1 năm | 309 - 412 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
3 năm | 515 - 618 USD |
Khánh Hòa
Hồ Chí Minh Hà Nội |
hơn 10 năm qua | |
en |
Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
|
6 năm | 927 - 1,030 USD |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -42
|
11 năm | 515 - 618 USD | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 10 năm qua | |
en |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
|
4 năm | 618 - 721 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 10 năm qua |
MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -45
|
6 năm | Thương lượng |
Bình Dương
Hồ Chí Minh |
hơn 10 năm qua | |
en |
Manager
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
8 năm | 1,030 - 1,545 USD |
Bình Dương
Đồng Nai Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
en |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
|
6 năm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 11 năm qua | |
en |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | trên 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
8 năm | Thương lượng |
Hà Nội
Hồ Chí Minh Bình Dương |
hơn 11 năm qua |
Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
7 năm | 25,0 - 40,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
10 năm | 10,0 - 20,0 tr.VND |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Long An |
hơn 11 năm qua | |
en |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
5 năm | 18,0 - 25,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 42
|
8 năm | 50,0 - 60,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en |
Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
7 năm | 1,200 - 2,000 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 5.8 |
C & B Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -45
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: -43
|
11 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
en 4.4 |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
|
11 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
en 8.1 |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 54
|
8 năm | Thương lượng | Đồng Nai | hơn 11 năm qua |
en |
Manager
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
|
3 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
en 5.4 |
Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
|
8 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
|
5 năm | 700 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
|
2 năm | 400 - 750 USD |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
|
5 năm | Thương lượng | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua | |
Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
|
9 năm | 1,000 - 1,500 USD |
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa Bà Rịa - Vũng Tàu |
hơn 11 năm qua | |
Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
|
14 năm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Đồng Nai Bình Dương |
hơn 11 năm qua | |
en |
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
|
2 năm | 8,0 - 15,0 tr.VND | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |
F & B Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Tổng giám đốc | Tuổi: 51
|
Chưa có kinh nghiệm | Thương lượng |
Hồ Chí Minh
Hà Nội |
hơn 11 năm qua | |
en 4.6 |
Manager
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
|
9 năm | 1,000 - 1,500 USD | Hồ Chí Minh | hơn 11 năm qua |