Tìm hồ sơ

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en Management Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.8 Management Accounting
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Management Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 10 năm qua
en Management Accounting
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 4.1 Management Accounting Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm 15,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Costing & Management Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm 900 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en General accountant and management accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 3.3 Management accountant/ Cost accountant
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.4 Chief accountant, management accountant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.2 Financial controller/ Management Accountant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Internal audit / Finance Analyst / Management Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
8 năm 18,000 - 2,500 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 7 năm qua
en Business Analyst / Financial Analyst / Management Accountant
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Management Accounting Assistant / Finance Controller Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm 515 - 618 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Finance Analysist, Management Accountant.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
3 năm 15,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Manager Accounts and Finance
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Management Accountant (Kế toán / Kiểm toán)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Finance/ Financial analyst/ Finance assistant/ Management accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Chief Accountant, General Accountant, Management Accountant, Internal Audit
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en Accountant (Cost - Management Accountant, AP-AR Accountant)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.3 Management Accountant, finance controller, Budget management, Analysis, finance
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Định
hơn 10 năm qua
en 4.5 Financial Analyst, Financial Controller, Management Accountant, General Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
4 năm 21,0 - 25,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 9 năm qua
en Financial Assistant, Internal Controller, Internal Auditor, General Accountant, Management Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm 400 - 800 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.1 Management Accounting Supervisor, Costing Supervisor, Assistance for FC; Senior Cost Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 7.0 Marketing Activation Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
9 năm 1,800 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.1 Marketing Manager, Branding Communication Manager, Sale Manager, Marketing Account manager/ Deputy Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Senior Account/Marketing/Event Executive
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
3 năm 500 - 700 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.5 Account-PR-Marketing Executive
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Market analyst, financial analyst,portfolio management, accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Finance Analyst/Management Accountant/Internal Audit
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Director, Expert, Manager, Strategy, Management, Partnerships, M&A, JV, Investment, Market Access, Government, Banking, Retail, Insurance, Telecom
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
12 năm 4,000 - 5,000 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.8 Internal Audit/Risk Management/Finance Employee/Management Accounting
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
en 5.7 QA/QC, Regulatory/Medical Affairs, Health Market Access/Analyst, Account, Marketing & Sales in Biopharmaceutical/Healthcare insdustry
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en auditor/financial accountant/finance controller/management accountant/taxation accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en 5.0 Account Manager / Account Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Credit Manager, Account Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
5 năm 721 - 1,030 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 6.9 Sale Manager or Account Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.8 Finance Manager or Accounting Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 5.9 Finance Manger/ Accounting Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm trên 2,200 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.4 Assistant Brand Manager / Account Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm 700 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Account Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
4 năm 800 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 8 năm qua
en Account Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en Account Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Account Manager
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 37
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Academic Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 48
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Account Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Account Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Account Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
4 năm 300 - 500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Account Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
en 5.7 Accounting Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
11 năm 2,000 - 2,500 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 3.9 Account Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6