Tìm hồ sơ

Tìm thấy 12,124 hồ sơ manager x tại Hồ Chí Minh x , Đà Nẵng x , Bình Dương x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 4.6 Business development / sale manager/ Marketing manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Project Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -44
11 năm 1,030 - 1,545 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Sales Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
7 năm Thương lượng Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Management Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Logistics management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Top Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -40
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Brand Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
6 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Engineering Manager, MEP Manager, Electrical Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 58
25 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Credit Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Management Position
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
3 năm 900 - 1,200 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Junior Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Operation Manager; General Manager; Training Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 49
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Thuận
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 4.2 BANQUET MANAGER, RESTAURANT MANAGER, F&B MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
12 năm 20,0 - 30,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng
hơn 11 năm qua
en 8.3 Production Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Management Trainee
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 11,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Management Trainee
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Kon Tum
hơn 11 năm qua
Executive Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Office Manager, Project Manager, Compliance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Account Manager, Sales Manager, Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Executive Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế
Quảng Ngãi
hơn 11 năm qua
Logistics manager, sales manager, purchasing manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
9 năm 1,000 - 1,200 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.5 HR & GA Manager, Office Manager, Customer Service Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 42
10 năm trên 1,500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế
hơn 11 năm qua
Production management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
11 năm 600 - 800 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Management Trainee
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 6.2 Planning Manager/ Merchadising Manager/ Supply Chain Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm 1,800 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.3 Sales Manager, Project Manager, Training Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.3 Management board
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Brand Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Procurement manager, deputy procurement manager, assistant Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.2 Production Manager, QC Manager, R&D Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Financial management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 5.7 Sales Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
11 năm 2,000 - 4,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Credit Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.6 HR Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
6 năm 1,500 - 3,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 6.0 Talent Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
3.4 MANAGEMENT TRAINEE
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Định
hơn 11 năm qua
en 6.5 Sale Manager/ Area Sale Manager/ Regional Sale Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.8 Management Staff
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.4 HR Manager, Recruitment Manager, Training & Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
12 năm trên 2,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.4 Sales & Marketing Manager / Distribution Manager/ Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
16 năm 2,000 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.8 Training Manager, Customer Service Manager, Business Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.2 Human Resource Manager, Training Manager, Recruitment Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
17 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.6 Production manager; Lean manager; Operation manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.9 Category Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.2 Store Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
13 năm 3,000 - 10,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Management position
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Bình Dương hơn 11 năm qua
Logistic Manager/ Supply chain Manager/ Production Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 39
6 năm 1,300 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.7 Factory manager/ Plant manager/ Merchandiser Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.1 Business Development Manager, Account Manager, Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.4 Quality Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
4 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
  1. 19
  2. 20
  3. 21
  4. 22
  5. 23
  6. 24
  7. 25
  8. 26
  9. 27
  10. 28