Tìm hồ sơ

Tìm thấy 6,442 hồ sơ manager x tại Bình Dương x , Đồng Nai x , Hà Nội x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
7 năm 721 - 1,030 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
en Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
5 năm 412 - 515 USD Long An
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
9 năm 721 - 1,545 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 48
5 năm 7,0 - 8,0 tr.VND Đồng Nai hơn 10 năm qua
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
3 năm 515 - 618 USD Khánh Hòa
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
6 năm 927 - 1,030 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
4 năm 618 - 721 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -45
6 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Manager
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
8 năm 1,030 - 1,545 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
6 năm Thương lượng Đồng Nai hơn 11 năm qua
en Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
10 năm 10,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Long An
hơn 11 năm qua
en 4.4 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en 8.1 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 54
8 năm Thương lượng Đồng Nai hơn 11 năm qua
Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
5 năm 700 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
24 năm trên 1,500 USD Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
8 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
en Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
2 năm 400 - 750 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
F & B Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Tổng giám đốc | Tuổi: 51
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
12 năm 800 - 1,500 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm 1,450 - 2,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 4.1 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
11 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
14 năm 20,0 - 30,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Manager
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm 1,000 - 1,500 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
6.4 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
11 năm 800 - 1,500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hải Phòng
hơn 11 năm qua
en manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
en 3.2 manager
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 8.2 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
10 năm 1,500 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.4 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
4 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.4 Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 4.8 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
5 năm 2,000 - 3,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
4 năm 800 - 1,200 USD Hà Nội
Nam Định
hơn 11 năm qua
en 4.4 Managerment
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.5 Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Quảng Ninh
hơn 11 năm qua
en 5.0 Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.4 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng
hơn 11 năm qua
en 6.6 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
16 năm 23,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.1 Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
8 năm 1,500 - 2,500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 5.1 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.9 Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 61
28 năm 2,000 - 2,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.2 Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 58
20 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.8 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
7 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 6.9 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.4 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Đồng Nai hơn 11 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10