Tìm hồ sơ

Tìm thấy 11,897 hồ sơ manager x tại Đà Nẵng x , Hồ Chí Minh x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 6.5 Marketing manager, Brand manager, Advertising manager, Media manager, Communication manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.6 Parts Manager, Service Manager, Deputy Service Manager, Warehouse Manager, Purchasing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.1 Marketing Manager/ Assistant Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.9 Marketing manager/ assistant Marketing Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.5 Assistant marketing manager/ Vice marketing manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
4.8 Marketing Manager/ Assistant Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en HR Manager or General management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Site Manager ( Civil Project Management )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.4 Brand manager, marketing manager, S&M Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Tây Ninh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Office Manager, Administration Manager, HR Manager, Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.0 ACCOUNT MANAGER, EVENTS MANAGER, ASSISTANT MARKETING MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.3 Marketing Manager, Senior Brand Manager, Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 59
17 năm 1,200 - 1,800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.7 Brand manager; Senior Brand Manager, Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Brand manager. Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.1 Brand Manager- Marketing
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
5 năm 28,0 - 32,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
Manager's Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm 400 - 600 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Marketing Director / Marketing Manager
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 40
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Manager's Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 3.2 Mangager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm 10,0 - 20,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Lâm Đồng
hơn 11 năm qua
3.2 Marketing Manager/ BM
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.9 Maintenance manager,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm 1,200 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Safety Manager, Maintenance and production manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
11 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Area Sales Manager, Trade Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
4 năm 515 - 721 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.5 Trade Marketing Manager/ Key Account Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
8 năm 1,900 - 2,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
5.8 Promoter Manager, Sales Manager.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.8 Marketing Manager/ Group brand manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.9 Manager, project manager, quản lý
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
13 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 11 năm qua
en 5.6 Brand Manager/ Digital Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm 950 - 1,200 USD Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 4.6 Business development / sale manager/ Marketing manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Project Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -44
11 năm 1,030 - 1,545 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Sales Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 52
7 năm Thương lượng Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Management Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Logistics management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 10 năm qua
Top Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -40
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Brand Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
6 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Engineering Manager, MEP Manager, Electrical Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 58
25 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Credit Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Management Position
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
3 năm 900 - 1,200 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Junior Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Operation Manager; General Manager; Training Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 49
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Thuận
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 4.2 BANQUET MANAGER, RESTAURANT MANAGER, F&B MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
12 năm 20,0 - 30,0 tr.VND Hà Nội
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng
hơn 11 năm qua
en 8.3 Production Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Management Trainee
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 8,0 - 11,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Management Trainee
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Kon Tum
hơn 11 năm qua
Executive Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Office Manager, Project Manager, Compliance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Account Manager, Sales Manager, Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Executive Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế
Quảng Ngãi
hơn 11 năm qua
Logistics manager, sales manager, purchasing manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
9 năm 1,000 - 1,200 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.5 HR & GA Manager, Office Manager, Customer Service Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 42
10 năm trên 1,500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Thừa Thiên- Huế
hơn 11 năm qua
  1. 18
  2. 19
  3. 20
  4. 21
  5. 22
  6. 23
  7. 24
  8. 25
  9. 26
  10. 27