Tìm hồ sơ

Tìm thấy 3,250 hồ sơ manager x tại Hà Nội x , Bắc Ninh x , Toàn quốc x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 3.9 Project Manager, Manager content, Adverting,
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
3 năm 400 - 500 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en 8.2 Quantity Surveyor, Planning Manager, Cost, Contract Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hà Nội
Nghệ An
hơn 11 năm qua
en Chief Accountant, ERP manager, Accounting Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 6.5 Senior, Chief accountant, Assistant manager, Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
en Entry level management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
en Banking IT management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -40
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Account Management Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -43
11 năm 1,030 - 1,545 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Supply Chain Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
4 năm 500 - 700 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
Human resource management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
4 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
en Merchandiser, Hotel Management
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Cần Thơ
hơn 11 năm qua
en Sales Manager, BDM, Chief Rep, Country Manager, Operation Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 56
20 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en 4.8 Food & Beverage Management
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: -32
11 năm Thương lượng Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en 7.5 Operation Manager, Sales Manager, Chief Rep, Director, Deputy Director, School Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
16 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 4.4 Management in construction
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Project Management Staff
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 8.2 Financial Management Expert
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
13 năm trên 2,500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 3.9 Senior Management Level
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 62
16 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 5.6 Hotel Manager, F&B Manager, Front Office Manager
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
16 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Cần Thơ
hơn 11 năm qua
en 8.8 Senior / TOP Executive Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 62
31 năm 5,000 - 10,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 4.2 Cost and Contract Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm 800 - 1,000 USD Hà Nội
Hà Tây
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
en 5.2 Marketing Manager/Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Account Manager for key account sector or sales manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en MANALI SHARMA
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
5 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 5.1 A certified Project Management Professional with experienced in Manufacturing management.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
19 năm Thương lượng Toàn quốc hơn 11 năm qua
en 8.2 Finance Manager, Financial Controller, Management reporting,
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 61
20 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 8.2 Food & Beverage Manager / Assistant Food & Beverage Manager / Restaurant Director
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
12 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Khác
hơn 11 năm qua
en 7.6 Managing Director, Marketing Director, Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
16 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
en Communication/ client service manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
en Advertisement/Marketing/Event/Sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
2 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en INTERIOR DESIGNING EXPERT & EXECUTIVE MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 49
9 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Team Leader, Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
2 năm 500 - 800 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 8.4 Manager Air cargo Freightforwarding Logistic
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en 4.8 Application service, sales manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
5 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
en Executive Secretary to General Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
2 năm 300 - 500 USD Hà Nội
Quảng Ninh
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
M&e Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
Chưa có kinh nghiệm trên 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Cấp quản lý, Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
12 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Trợ lý manager nhà hàng
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
3 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Senior Staff/ Assisstant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
4 năm 550 - 1,200 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
IT consultant, IT manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
15 năm 1,800 - 2,500 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en Assistant Food and Beverage Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Phó Giám đốc | Tuổi: 36
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
Assistant manager or Senior supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
8 năm 17,0 - 20,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Site Engineer/ Site Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Hải Dương
hơn 11 năm qua
en 8.1 Executive Assistant, Operations Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -36
11 năm Thương lượng Đà Nẵng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
IT Web Base / Mobile Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm 1,000 - 2,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en 5.8 Purchasing , Procumentment and logistics Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
13 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 11 năm qua
en 4.7 Production planning- Assistant manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
6 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
en 8.2 Human Resource and Administration Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
18 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Hải Dương
hơn 11 năm qua
en Recruitment Supervisor/ Recruiment Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 7.4 Human Resources Senior Officer / Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 6.3 Manager or Chief engineer position
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm 1,000 - 1,500 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
  1. 7
  2. 8
  3. 9
  4. 10
  5. 11
  6. 12
  7. 13
  8. 14
  9. 15
  10. 16