Tìm hồ sơ

Tìm thấy 13,990 hồ sơ manager x tại Hà Nội x , Hồ Chí Minh x , Lâm Đồng x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Key Account Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
7 năm 15,0 - 25,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Assistant Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
5 năm 515 - 618 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 48
9 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Long An
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
6 năm 309 - 618 USD Hưng Yên
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Assistant GM or manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -36
11 năm 824 - 927 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
6 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 53
9 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Admin and HR manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
10 năm 6,0 - 13,0 tr.VND Cần Thơ
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Manager Assistant , Coordinator
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
7 năm 412 - 618 USD Đồng Nai
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Manager or Assistant Director
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Human Resource Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
5 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Secretary/ Manager Assistant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 38
Chưa có kinh nghiệm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Asst Or Rest Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
6 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.5 Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -35
5 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Supervisor, Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
10 năm 515 - 618 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 52
10 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Area Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
7 năm 618 - 721 USD Quảng Ninh
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
5 năm 515 - 721 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Manager or Team Leader
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 44
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
6 năm 824 - 927 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Merchandiser, Asistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
4 năm 412 - 515 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Assitant Position Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
4 năm 309 - 412 USD Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm 309 - 515 USD Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Designer, manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
3 năm 721 - 1,545 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: -43
11 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
11 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
6 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Lecturer, Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
3 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Sales Application Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 53
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Key Account Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
2 năm 824 - 927 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
6 năm 309 - 412 USD Khánh Hòa
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
6 năm 1,030 - 1,545 USD Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: -28
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
7 năm 721 - 1,030 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Tro ly Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
11 năm Thương lượng Hà Nội hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
8 năm 4,0 - 6,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Press Relation Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
5 năm 515 - 721 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Tĩnh
Nghệ An
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Production Team Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm 309 - 412 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Customer Asistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 49
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 49
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 47
5 năm 10,0 - 12,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
  1. 29
  2. 30
  3. 31
  4. 32
  5. 33
  6. 34
  7. 35
  8. 36
  9. 37
  10. 38