Tìm hồ sơ

Tìm thấy 194 hồ sơ manager x tại Hải Phòng x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
manager
| Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
9 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 4 năm qua
6.4 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
11 năm 800 - 1,500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hải Phòng
hơn 11 năm qua
en 3.5 Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Quảng Ninh
hơn 11 năm qua
en Sales manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
7 năm 721 - 927 USD Hải Phòng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Sales Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hải Phòng
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
14 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
en Production Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hải Phòng
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Admin Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hải Phòng
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Electric Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
10 năm Thương lượng Hải Phòng
Hải Dương
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
en Office Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Hải Dương
hơn 11 năm qua
en 3.8 IT Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Hải Dương
hơn 11 năm qua
en Account Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hải Phòng
hơn 11 năm qua
en 7.2 HR Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Hải Dương
hơn 11 năm qua
en Warehouse Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 11 năm qua
en 8.0 Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 61
30 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hải Phòng
Dak Lak
hơn 11 năm qua
en 5.3 Distribution Manager
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 69
30 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
hơn 11 năm qua
en 7.5 Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 11 năm qua
en 4.4 Manufacturing manger, Maintenance manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
7 năm 1,000 - 2,000 USD Hải Phòng hơn 11 năm qua
en Production assitant manager, Production manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 29
5 năm 700 - 1,500 USD Hải Phòng hơn 11 năm qua
Marketing or sale manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
hơn 11 năm qua
en 3.3 Sales & Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
8 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Hải Dương
hơn 11 năm qua
en Engineering and Maintenance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 36
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Hải Dương
hơn 11 năm qua
Area Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
7 năm 618 - 721 USD Quảng Ninh
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Quality Assurance Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 57
19 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
6.7 ASM ( Area sales manager )
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 40
8 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Quảng Ninh
hơn 11 năm qua
Supervisor, assistant Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
11 năm 500 - 1,000 USD Hải Phòng hơn 11 năm qua
6.5 Area Sale Manager North
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
9 năm Thương lượng Thanh Hóa
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en 6.6 Regional Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 51
10 năm Thương lượng Hải Phòng
Khánh Hòa
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Are sale manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
6 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Hà Tây
hơn 11 năm qua
en 3.8 Supply chain manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm 3,000 - 7,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hải Phòng
hơn 11 năm qua
Relationship Manager, Team Leader, Sales Manager, Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
3 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hải Phòng
hơn 11 năm qua
Site Engineer/ Site Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Hải Dương
hơn 11 năm qua
Warehouse, Purchasing Manager Position
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
9 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 11 năm qua
en 7.4 Marketing
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
1 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
hơn 11 năm qua
Assistant Manager, Administrator, HR officer
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm 500 - 800 USD Hà Nội
Hải Phòng
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 4.1 Manager/Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
7 năm 700 - 1,000 USD Hải Phòng hơn 11 năm qua
en Manufacturing Engineer, Supervisor, QC, Manager . . . on site
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Đà Nẵng
Hải Phòng
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 6.3 Finance Manager/Chief Accountant in foreign invested company
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
13 năm 1,600 - 2,000 USD Hải Phòng hơn 11 năm qua
Quản trị mạng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 42
2 năm Thương lượng Quảng Ninh
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Quản trị mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
5 năm Thương lượng Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Quản trị mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
5 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 10 năm qua
Quản trị mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hải Phòng hơn 10 năm qua
en Customer service representative, Order administrator, Supplier Chain Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
8 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
Marketing staff
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
2 năm Thương lượng Thái Bình
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en 3.2 Marketing Staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
7 năm 721 - 1,545 USD Hải Dương
Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Marketing staff
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
2 năm 90,0 - 100,0 tr.VND Quảng Ninh
Hải Phòng
hơn 10 năm qua
Maintenance Worker
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
3 năm Thương lượng Hải Phòng hơn 10 năm qua
Maintenance Worker
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm Thương lượng Bình Dương
Hải Phòng
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Maintenance Worker
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 41
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hải Phòng
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Nhân Viên Quản Trị Mạng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hải Phòng hơn 11 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4