Tìm hồ sơ

Tìm thấy 11,644 hồ sơ manager x tại Hồ Chí Minh x , Bình Định x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 7.8 Management Staff
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.4 HR Manager, Recruitment Manager, Training & Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
12 năm trên 2,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.4 Sales & Marketing Manager / Distribution Manager/ Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
16 năm 2,000 - 2,000 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.8 Training Manager, Customer Service Manager, Business Development Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.2 Human Resource Manager, Training Manager, Recruitment Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 51
17 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.6 Production manager; Lean manager; Operation manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.9 Category Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.2 Store Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 45
13 năm 3,000 - 10,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Logistic Manager/ Supply chain Manager/ Production Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 39
6 năm 1,300 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.7 Factory manager/ Plant manager/ Merchandiser Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.1 Business Development Manager, Account Manager, Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.4 Quality Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 38
4 năm 700 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Management Trainee
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 7.8 Management Accounting
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Quality manage
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.0 Logistic Manager/ Physical Distribution Manager/ Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm 2,000 - 3,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Management Accountant
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en Account Manager, Business Development Manager, Sale Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 4.1 Strategic Planning Manager/ Social Media Manager/ Account Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 34
3 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en Management trainee
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.5 Assistant Brand Manager / Brand Manager / Marketing Executive / Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.8 Chief, Deputy Manager, Asistant Manager, Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.0 Brand Manager, Product Manager, Project Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
6 năm 20,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 4.1 Supply Chain Manager, Logistics Manager, Warehouse Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 42
7 năm 2,500 - 3,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Management Accounting
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.4 IT Manager/ Production Manager/ Department manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
6 năm 2,000 - 2,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.5 Production management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.8 Management Trainee
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
1 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.3 CONSTRUCTION MANAGEMENT
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
15 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.0 Project Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.2 Management position
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 8.4 Retail Manager, Store Manager, Merchandising Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
11 năm 1,400 - 2,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 5.9 General Manager Assistant / Customer Service Manager/ Quality Management Representative/ Office Manager/ Administrative Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
7 năm 1,200 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.5 Production management or Quality management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.2 Managing Director / General Manager / COO
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 65
20 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 5.2 Quality management/ production management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 40
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Manager, Vice general manager or genarel manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -39
11 năm 1,030 - 1,545 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 7.0 Digital Production Manager / Digital Marketing Manager / IT Project Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 8.6 Sales Manager/ Marketing Manager/ Managing Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
20 năm 20,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.9 Technical Sales Manager/ Business development manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Outlet Manager/ Assistant Outlet Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
11 năm 412 - 618 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en HR Manager/ Senior Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -28
11 năm 1,030 - 1,545 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Project Manager / Assistant Trade Marketing Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
4 năm 1,400 - 1,700 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Sales Manager/ Regional Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
12 năm 2,000 - 2,300 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Business Development Manager, Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
17 năm 2,000 - 3,000 USD Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Assistant Technical Manager/ Assistant Product Manager
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.8 Purchasing Manager, Import Export Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.5 Sales Manager, Sales Capability Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
14 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long
KV Đông Nam Bộ
hơn 11 năm qua
en 5.1 Shopping Mall General Manager & Business Development Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
6 năm 800 - 1,000 USD Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Training Manager, Customer Service Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
  1. 19
  2. 20
  3. 21
  4. 22
  5. 23
  6. 24
  7. 25
  8. 26
  9. 27
  10. 28