Tìm hồ sơ

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
en 5.2 Logistics Manager or Import & Export Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.8 Marketing Executive, Corporate Account Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 4.2 Marketing, Sales or Operation Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Cần Thơ
An Giang
hơn 11 năm qua
en 5.9 HR Manager/HR & Administration Manager/C&B Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.4 Marketing Executive, Marketing Staff, Event Assistant, Administrative Officer in Marketing field ...
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Marketing, Giám sát Marketing; Trợ lý Trưởng Phòng Marketing
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 37
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.4 Sales and Marketing Executive/ Trade Marketing Executive/ Planner/ Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en F&B Manager, F&B Outlet Manager, Restaurant Manager, Quản lý ẩm thực, Quản lý nhà hàng
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
12 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Kỹ sư chế tạo máy, thiet ke may
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 39
Chưa có kinh nghiệm 2,0 - 3,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Operations / Plant Manager (or Production Manager)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -43
11 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Assistant of Business Management or Customer Relationship Management
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
4 năm 412 - 618 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Kỹ sư chế tạo máy và vận hành máy CNC
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm 2,0 - 3,0 tr.VND Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Triển khai hệ thống mạng và quản lý mạng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm 206 - 309 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Sale Supervisor, Marketing Supervisor, Brach Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
2 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
NHÂN VIÊN VẬN HÀNH MÁY, BẢO TRÍ MÁY
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 44
9 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Quản trị mạng, phần cứng máy tính
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 39
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Administration / Business Planning / Operation Management / Supply Chain Management / Project Planning
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Định
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
en B2B Sale manager - Business development manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Purchasing Manager, Reporter, Warehousing Manager.
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Head of Sales & Marketing; Business Development Manager; CDH
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 53
18 năm 4,000 - 6,000 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Sales/ Marketing/ Customer service Manager/ Supervisor
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Nhân Viên Vận Hành Máy, Thợ Đứng Máy
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 33
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Kĩ Thuật Viên Máy Tính Bảo Trì Mạng
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm 4,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Bình Dương
Đà Nẵng
Quảng Ngãi
hơn 11 năm qua
Nhân Viên It Mạng Phần Cứng Và Máy In
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Bình Dương
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Marketing, Chuyên Viên Marketing, Nv Kinh Doanh
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.2 Marketing Executive, Project Manager, Business Consultant
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 32
1 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en 4.2 Executive Assistant, Marketing, Assistant Brand Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Khánh Hòa
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en Business Development, Marketing, Assistant to Manager
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Beverage manager / sales & marketing professional in wines & beverages
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 35
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Khánh Hòa
hơn 11 năm qua
en 6.4 Sourcing and Procurement Manager or Supply Chain Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 5.3 Food and Beverage Manager or Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
11 năm 1,200 - 1,500 USD Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 5.0 Production Manager/Technical Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Administration Manager/Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
6 năm 600 - 800 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
Service/Maintenance Engineer
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
Chưa có kinh nghiệm 5,0 - 8,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
Bình Dương
Đồng Nai
hơn 11 năm qua
Project Manager/Event Manager/ Phòng Operation
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.3 Financial Assistant to Manager or Manager (Accounting / Finance)
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Đà Nẵng
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 4.5 Collection Manager/Assistant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
NV Hành Chính Nhân Sự/ Tuyển dụng/ Thư Ký / Viết Quy Trình (may mặc)
Bằng cấp: Trung cấp | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.6 Project Manager/Product Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 36
3 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.0 Quality Manager/Laboratory Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
9 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 6.8 HR Manager/Operations Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Long An
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.5 Factory manager/Production manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
13 năm 24,0 - 30,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 4.2 Operation Manager/Production Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en BUSINESS DEVELOPMENT MANAGER/ACCOUNT MANAGER
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 6.2 Human Resoures Manager/Recruitment Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm 1,000 - 1,500 USD Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 7.2 Production Manager/Operatiomanager/Plant Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Sales / Marketing / Brand / Customer Service Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
7 năm 618 - 721 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Marketing/PR Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 43
5 năm 824 - 927 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Manufacturing / Supervisor, Leader, Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
17 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en 3.8 Marketing, PR, Sales, Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
  1. 16
  2. 17
  3. 18
  4. 19
  5. 20
  6. 21
  7. 22
  8. 23
  9. 24
  10. 25