Tìm hồ sơ

Tìm thấy 511 hồ sơ market research x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Area Sales Manager / Regional Sales Manger
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Đồng Bằng Sông Cửu Long
hơn 11 năm qua
en Sales Manager/ Regional Sales Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 46
12 năm 2,000 - 2,300 USD Hồ Chí Minh
Đồng Nai
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Technical Sales Manager, Regional Sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
11 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 7.6 Sales Manager, Regional Sales Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
13 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 4.4 Area sales manager, Regional sales manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
13 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
4.0 Area Sales manager/ Regional Sales manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
8 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
en Marketing Assistant / Pricing / Revenue Management
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 35
1 năm 600 - 600 USD Cần Thơ
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en CFO - Investment Manager - Regional Director
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
4 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Assistant store manager, Receptionist
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
4 năm 4,0 - 4,5 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 11 năm qua
en 3.8 Office Manager or Human Resources Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Human Resources Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
9 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 9 năm qua
en 6.0 Regional Retail Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
7 năm 1,300 - 1,600 USD Hồ Chí Minh
Cần Thơ
hơn 9 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
6 năm Thương lượng Khác
Đà Nẵng
Quảng Nam
hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
10 năm 3,0 - 5,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
5 năm 13,0 - 15,0 tr.VND Bình Dương
Bà Rịa - Vũng Tàu
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
7 năm 824 - 1,030 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -42
9 năm 6,0 - 8,0 tr.VND Bình Dương hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 53
11 năm 12,0 - 13,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
8 năm Thương lượng Long An
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
7 năm Thương lượng Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 43
4 năm Thương lượng Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: -41
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: -30
10 năm Thương lượng Cần Thơ
Đồng Tháp
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -42
7 năm 6,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 47
7 năm Thương lượng Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 54
2 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 41
3 năm Thương lượng Đà Nẵng
Phú Yên
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
2 năm Thương lượng Cần Thơ hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: -43
10 năm 15,0 - 25,0 tr.VND Bình Dương
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 45
6 năm 4,0 - 8,0 tr.VND Khánh Hòa hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
5 năm 4,0 - 5,0 tr.VND Hà Nội hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -30
8 năm 412 - 618 USD Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
5 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
4 năm 7,0 - 10,0 tr.VND Đà Nẵng
Quảng Nam
Thừa Thiên- Huế
hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 48
9 năm 8,0 - 10,0 tr.VND Long An
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
6 năm 309 - 618 USD Hưng Yên
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 47
6 năm 5,0 - 7,0 tr.VND Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 50
10 năm 13,0 - 15,0 tr.VND Đồng Nai hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 53
9 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
10 năm 6,0 - 13,0 tr.VND Cần Thơ
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 41
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Đồng Nai hơn 10 năm qua
en Human Resource Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 53
5 năm Thương lượng Bình Dương
Đồng Nai
Hồ Chí Minh
hơn 10 năm qua
en Asst Or Rest Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
6 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en 4.5 Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: -35
5 năm 8,0 - 15,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 52
10 năm 309 - 412 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 49
5 năm Thương lượng Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
1 năm 3,0 - 4,0 tr.VND Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
en Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 45
5 năm 515 - 721 USD Hồ Chí Minh hơn 10 năm qua
Human Resource Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
5 năm 6,0 - 7,0 tr.VND Đồng Nai hơn 10 năm qua
  1. 1
  2. 2
  3. 3
  4. 4
  5. 5
  6. 6
  7. 7
  8. 8
  9. 9
  10. 10