Tìm hồ sơ

Tìm thấy 3,190 hồ sơ marketing x tại Hà Nội x , Hải Dương x

Show me: Best resume first | Newest resume first | Best experience first | Relevant resume first

Hồ sơ Kinh nghiệm Mức lương Địa điểm Cập nhật
Nhân Viên Marketing Online, Pr - Marketing Có Kinh Nghiệm Kinh Doanh Thương Mại Điện Tử
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 34
1 năm 5,0 - 8,0 tr.VND Hà Nội
Bắc Giang
hơn 11 năm qua
5.1 NV Internet Marketing, NV SEO, Trưởng nhóm Marketing Online
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
2 năm 350 - 1,200 USD Hà Nội
Bắc Giang
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
en 3.4 Marketing Executive, Assistant Marketing Manager, Event Organization, Business Development
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 34
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bà Rịa - Vũng Tàu
hơn 11 năm qua
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
7 năm 721 - 1,030 USD Hà Nội hơn 10 năm qua
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
3 năm 515 - 618 USD Khánh Hòa
Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 46
4 năm 618 - 721 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
2 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 10 năm qua
Maintenance
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
5 năm 515 - 618 USD Quảng Ninh
Lào Cai
Hà Nội
hơn 10 năm qua
en Manager
Bằng cấp: Phổ thông | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 50
8 năm 1,030 - 1,545 USD Bình Dương
Đồng Nai
Hà Nội
hơn 11 năm qua
en Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
8 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Bình Dương
hơn 11 năm qua
Mananger
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
7 năm 400 - 1,000 USD Hà Nội
Bắc Ninh
Hà Nam
hơn 11 năm qua
en Management
Bằng cấp: Khác | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 54
20 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 4.4 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
11 năm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 55
24 năm trên 1,500 USD Hà Nội
Bắc Ninh
Hưng Yên
hơn 11 năm qua
Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
8 năm Thương lượng Hà Nội
Bắc Ninh
Toàn quốc
hơn 11 năm qua
en Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 38
2 năm 400 - 750 USD Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
F & B Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Tổng giám đốc | Tuổi: 51
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hồ Chí Minh
Hà Nội
hơn 11 năm qua
Manage
| Tuổi: 34
Chưa có kinh nghiệm Thương lượng Hà Nội
Hà Nam
hơn 11 năm qua
en Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 46
12 năm 800 - 1,500 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en Management
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 33
4 năm 600 - 1,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 38
4 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 44
10 năm 1,450 - 2,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 4.1 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
11 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 46
14 năm 20,0 - 30,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
Manager
| Cấp bậc hiện tại: Nhân viên | Tuổi: 40
5 năm 1,000 - 1,500 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
6.4 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
11 năm 800 - 1,500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Hải Phòng
hơn 11 năm qua
en 3.2 manager
| Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 42
7 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.4 Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 37
5 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 4.8 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
5 năm 2,000 - 3,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 39
4 năm 800 - 1,200 USD Hà Nội
Nam Định
hơn 11 năm qua
en 4.4 Managerment
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
6 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.5 Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hà Nội
Hải Phòng
Quảng Ninh
hơn 11 năm qua
en 6.4 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
13 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 36
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Lâm Đồng
hơn 11 năm qua
en 8.1 Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 48
8 năm 1,500 - 2,500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 3.3 Manager
Bằng cấp: Cao đẳng | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
10 năm 1,200 - 2,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en 4.0 Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 45
13 năm trên 3,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en 8.6 Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 59
24 năm 10,000 - 99,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 47
14 năm Thương lượng Hà Nội hơn 11 năm qua
en 7.2 Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Giám đốc | Tuổi: 51
14 năm 1,600 - 2,000 USD Hà Nội hơn 11 năm qua
en 5.2 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
17 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Lào Cai
hơn 11 năm qua
en 3.5 Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
6 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 39
3 năm 5,0 - 10,0 tr.VND Hà Nội hơn 11 năm qua
en 3.6 Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 42
9 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en 6.2 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 43
10 năm Thương lượng Hà Nội
Vĩnh Phúc
Bắc Ninh
hơn 11 năm qua
en 4.7 Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 41
7 năm 2,000 - 2,500 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
en 7.0 Managerial
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 40
10 năm 2,500 - 4,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
Đà Nẵng
hơn 11 năm qua
en Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Mới tốt nghiệp | Tuổi: 33
1 năm 500 - 1,000 USD Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
5.0 Manager
Bằng cấp: Đại học | Cấp bậc hiện tại: Quản lý | Tuổi: 52
15 năm Thương lượng Hà Nội
Hà Tây
hơn 11 năm qua
en Manager
Bằng cấp: Sau đại học | Cấp bậc hiện tại: Trưởng nhóm / Giám sát | Tuổi: 37
2 năm Thương lượng Hà Nội
Hồ Chí Minh
hơn 11 năm qua
  1. 13
  2. 14
  3. 15
  4. 16
  5. 17
  6. 18
  7. 19
  8. 20
  9. 21
  10. 22